Bản dịch của từ Manifest destiny trong tiếng Việt
Manifest destiny

Manifest destiny (Noun)
Học thuyết hoặc niềm tin của thế kỷ 19 cho rằng sự bành trướng của hoa kỳ trên khắp các lục địa châu mỹ vừa là chính đáng vừa là điều tất yếu.
The 19th-century doctrine or belief that the expansion of the united states throughout the american continents was both justified and inevitable.
The idea of manifest destiny shaped US territorial expansion.
Ý tưởng về định mệnh rõ ràng hình thành việc mở rộng lãnh thổ Mỹ.
Manifest destiny influenced American policies towards Native Americans.
Định mệnh rõ ràng ảnh hưởng đến chính sách của Mỹ đối với người da đỏ.
Manifest destiny was a driving force behind westward migration.
Định mệnh rõ ràng là động lực chính đằng sau di cư về phía tây.
"Manifest Destiny" là một khái niệm lịch sử Mỹ, diễn đạt niềm tin rằng các quốc gia Mỹ có quyền mở rộng lãnh thổ từ bờ biển này sang bờ biển khác. Khái niệm này nảy sinh vào thế kỷ 19, đặc biệt liên quan đến việc chiếm hữu miền Tây nước Mỹ. Trong khi không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, "Manifest Destiny" thường được xem là biểu tượng cho tâm lý dân tộc và quyền lực của sự phát triển trong văn hóa Mỹ.
Thuật ngữ "manifest destiny" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manifestare" (biểu hiện) và "destinus" (được định sẵn). Ý tưởng này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, thể hiện niềm tin rằng việc mở rộng lãnh thổ sang phía Tây là quyền lợi và vận mệnh đã được định trước của người Mỹ. Khái niệm này đã được sử dụng để biện minh cho các cuộc xâm lược và chính sách thuộc địa, ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa Hoa Kỳ.
Từ "manifest destiny" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử, cụ thể là trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa thực dân và sự mở rộng lãnh thổ của Hoa Kỳ thế kỷ 19. Trong các bài luận văn, từ này có thể được phân tích liên quan đến ảnh hưởng văn hóa và chính trị. "Manifest destiny" thể hiện quan điểm cho rằng việc mở rộng lãnh thổ là một nhiệm vụ do Thượng đế định đoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp