Bản dịch của từ Manifolding trong tiếng Việt

Manifolding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manifolding (Noun)

mˈænəfˌoʊdəlɨŋ
mˈænəfˌoʊdəlɨŋ
01

Cơ học= "đa tạp".

Mechanics manifold.

Ví dụ

The manifolding of resources can improve community services in Springfield.

Việc kết hợp tài nguyên có thể cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield.

The manifolding of efforts did not solve the city's housing crisis.

Việc kết hợp nỗ lực không giải quyết được cuộc khủng hoảng nhà ở của thành phố.

Is the manifolding of social programs effective in reducing poverty levels?

Liệu việc kết hợp các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm mức nghèo không?

02

Việc tạo ra nhiều bản sao của một tài liệu, v.v., đặc biệt là một cách máy móc.

The production of multiple copies of a document etc especially mechanically.

Ví dụ

The manifolding of flyers helped promote the community event effectively.

Việc in ấn tờ rơi đã giúp quảng bá sự kiện cộng đồng hiệu quả.

The manifolding process did not meet the deadline for the charity campaign.

Quá trình in ấn không đáp ứng được thời hạn cho chiến dịch từ thiện.

How is the manifolding of materials managed during the social project?

Việc in ấn tài liệu được quản lý như thế nào trong dự án xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manifolding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manifolding

Không có idiom phù hợp