Bản dịch của từ Manifolding trong tiếng Việt
Manifolding

Manifolding (Noun)
Cơ học= "đa tạp".
Mechanics manifold.
The manifolding of resources can improve community services in Springfield.
Việc kết hợp tài nguyên có thể cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield.
The manifolding of efforts did not solve the city's housing crisis.
Việc kết hợp nỗ lực không giải quyết được cuộc khủng hoảng nhà ở của thành phố.
Is the manifolding of social programs effective in reducing poverty levels?
Liệu việc kết hợp các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm mức nghèo không?
Việc tạo ra nhiều bản sao của một tài liệu, v.v., đặc biệt là một cách máy móc.
The production of multiple copies of a document etc especially mechanically.
The manifolding of flyers helped promote the community event effectively.
Việc in ấn tờ rơi đã giúp quảng bá sự kiện cộng đồng hiệu quả.
The manifolding process did not meet the deadline for the charity campaign.
Quá trình in ấn không đáp ứng được thời hạn cho chiến dịch từ thiện.
How is the manifolding of materials managed during the social project?
Việc in ấn tài liệu được quản lý như thế nào trong dự án xã hội?
Họ từ
Từ "manifolding" được hiểu là việc hiện thực hóa hoặc thể hiện một cái gì đó theo nhiều cách khác nhau. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, từ này có thể đề cập đến quá trình xây dựng nhiều hình thức từ một mẫu hoặc khái niệm cơ bản. "Manifolding" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu vùng miền.
Từ "manifolding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manifold", kết hợp bởi "manu-" (có nghĩa là tay) và "fold" (gấp lại). Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ sự đa dạng và phong phú của hình thức và ý tưởng. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ sự nhân đôi hay mở rộng của một cái gì đó, phản ánh sự liên kết giữa khái niệm về sự phong phú và khả năng nhân rộng. Sự kết hợp của các yếu tố này làm cho "manifolding" trở thành một thuật ngữ thể hiện sự đa dạng và sự kết nối trong một bối cảnh rộng lớn hơn.
Từ "manifolding" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và có thể không xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học, liên quan đến việc tạo ra hoặc mô tả các biến thể hoặc hiện tượng đa dạng. Nhìn chung, từ này có thể ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được áp dụng trong các nghiên cứu kỹ thuật hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp