Bản dịch của từ Mannerist trong tiếng Việt
Mannerist

Mannerist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa kiểu cách, đặc biệt là trong nghệ thuật.
Relating to or characteristic of mannerism especially in art.
The gallery showcased mannerist paintings from the 16th century.
Bảo tàng đã trưng bày các bức tranh theo phong cách Mannerist từ thế kỷ 16.
Mannerist art does not appeal to everyone in today's society.
Nghệ thuật Mannerist không thu hút mọi người trong xã hội hiện nay.
Are mannerist styles still relevant in modern art discussions?
Các phong cách Mannerist vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hiện đại không?
Mannerist (Noun)
Là người tuân thủ các nguyên tắc của chủ nghĩa manner, đặc biệt là trong nghệ thuật.
A person who adheres to the principles of mannerism especially in art.
The mannerist artist created unique sculptures in the city park.
Nghệ sĩ theo trường phái Mannerism đã tạo ra những bức tượng độc đáo trong công viên.
The mannerist style is not popular among today's young artists.
Phong cách Mannerism không phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ ngày nay.
Is she a mannerist artist in the local art community?
Cô ấy có phải là nghệ sĩ theo trường phái Mannerism trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?
Mannerist là một thuật ngữ dùng để mô tả phong cách nghệ thuật và kiến trúc xuất hiện vào thế kỷ 16 ở châu Âu, đặc biệt là sau thời kỳ Phục Hưng. Đặc trưng bởi sự phóng đại và xử lý tiêu cực các nguyên tắc của sự cân bằng và hài hòa, Mannerist thường nhấn mạnh đến đường nét và hình thức hơn nội dung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể được dùng để mô tả không chỉ nghệ thuật mà còn cả văn học và kiến trúc.
Từ "mannerist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "manierra", nghĩa là "cách thức" hoặc "tính cách". Từ này đã được sử dụng để chỉ một phong cách nghệ thuật xuất hiện vào thế kỷ 16, sau thời kỳ Phục hưng, đặc trưng bởi sự phức tạp và cách điệu hóa. Mannerism nhấn mạnh nhu cầu thể hiện cá tính và cảm xúc, đi ngược lại với nguyên tắc cân đối và tự nhiên của nghệ thuật trước đó. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, đề cập đến hành vi hay nghệ thuật mang tính cách điệu.
Từ "mannerist" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, đặc biệt là phong trào nghệ thuật Manhêrisme, thường được bàn luận trong các phần thi IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, nơi yêu cầu phân tích phong cách hoặc sự phát triển của nghệ thuật. Tuy nhiên, tần suất từ này không cao ở các phần Listening và Reading do tính chuyên môn của nó. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài nghiên cứu nghệ thuật, phê bình văn học và triết học, trong đó mô tả những đặc điểm riêng biệt hoặc phong cách cá nhân của nghệ sĩ.