Bản dịch của từ Mannerist trong tiếng Việt

Mannerist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mannerist (Adjective)

ˈmæ.nɚ.ɪst
ˈmæ.nɚ.ɪst
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của chủ nghĩa kiểu cách, đặc biệt là trong nghệ thuật.

Relating to or characteristic of mannerism especially in art.

Ví dụ

The gallery showcased mannerist paintings from the 16th century.

Bảo tàng đã trưng bày các bức tranh theo phong cách Mannerist từ thế kỷ 16.

Mannerist art does not appeal to everyone in today's society.

Nghệ thuật Mannerist không thu hút mọi người trong xã hội hiện nay.

Are mannerist styles still relevant in modern art discussions?

Các phong cách Mannerist vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hiện đại không?

Mannerist (Noun)

mˈænɚɪst
mˈænɚɪst
01

Là người tuân thủ các nguyên tắc của chủ nghĩa manner, đặc biệt là trong nghệ thuật.

A person who adheres to the principles of mannerism especially in art.

Ví dụ

The mannerist artist created unique sculptures in the city park.

Nghệ sĩ theo trường phái Mannerism đã tạo ra những bức tượng độc đáo trong công viên.

The mannerist style is not popular among today's young artists.

Phong cách Mannerism không phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ ngày nay.

Is she a mannerist artist in the local art community?

Cô ấy có phải là nghệ sĩ theo trường phái Mannerism trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mannerist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mannerist

Không có idiom phù hợp