Bản dịch của từ Manpower trong tiếng Việt
Manpower

Manpower (Noun)
The company hired additional manpower to meet the project deadline.
Công ty thuê thêm nhân lực để đáp ứng thời hạn dự án.
The government allocated funds to support manpower training programs.
Chính phủ cấp quỹ để hỗ trợ các chương trình đào tạo nhân lực.
The organization's success relies on skilled manpower in various departments.
Sự thành công của tổ chức phụ thuộc vào nhân lực tay nghề cao ở các bộ phận khác nhau.
Dạng danh từ của Manpower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manpower | - |
Kết hợp từ của Manpower (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Military manpower Nhân lực quân sự | The military manpower in vietnam reached 482,000 active personnel in 2021. Lực lượng quân sự ở việt nam đạt 482.000 nhân sự hoạt động vào năm 2021. |
Additional manpower Nhân lực bổ sung | The city needs additional manpower for the upcoming community service project. Thành phố cần thêm nhân lực cho dự án phục vụ cộng đồng sắp tới. |
Police manpower Lực lượng cảnh sát | The city needs more police manpower to ensure public safety. Thành phố cần thêm lực lượng cảnh sát để đảm bảo an toàn công cộng. |
Skilled manpower Lao động có tay nghề | The city needs skilled manpower for its new infrastructure projects. Thành phố cần lực lượng lao động có kỹ năng cho các dự án cơ sở hạ tầng mới. |
Họ từ
"Manpower" là thuật ngữ chỉ số lượng lao động có sẵn hoặc khả năng lao động của một tổ chức, ngành nghề hay cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và nhân sự để nhấn mạnh tầm quan trọng của lực lượng lao động trong việc đạt được mục tiêu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "manpower" với nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể được thay thế bằng "workforce" trong tiếng Anh Mỹ, nhất là trong các văn cảnh không chính thức.
Từ "manpower" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "manus" nghĩa là "bàn tay" và "potentia" nghĩa là "sức mạnh". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ sức lao động hay khả năng làm việc của con người. Vào thế kỷ 19, khái niệm "manpower" được phát triển và sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh tế và quân sự, phản ánh tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong sự phát triển và tổ chức xã hội hiện đại.
Từ "manpower" thường được sử dụng trong bối cảnh thị trường lao động, nghiên cứu kinh tế và quản lý nguồn nhân lực. Trong phần Listening và Reading của IELTS, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nhu cầu lao động hoặc chiến lược tuyển dụng. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể đề cập đến "manpower" khi mô tả các vấn đề liên quan đến lao động hoặc phát triển kinh tế. Tổng quan, "manpower" thể hiện tầm quan trọng của nguồn lực con người trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
