Bản dịch của từ Mantel clock trong tiếng Việt

Mantel clock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mantel clock (Noun)

mˈæntəl klˈɑk
mˈæntəl klˈɑk
01

Một chiếc đồng hồ được thiết kế để đặt trên một kệ lò.

A clock designed to be placed on a mantelpiece.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc đồng hồ trang trí thường có một vỏ ngoài cầu kỳ, phù hợp để trưng bày.

A decorative clock that often features an ornate case, suitable for display.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường là một chiếc đồng hồ có chuông, được sử dụng trong các ngôi nhà để trang trí và giữ thời gian.

Typically a chiming clock, used in homes for decoration and for keeping time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mantel clock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mantel clock

Không có idiom phù hợp