Bản dịch của từ Mantel clock trong tiếng Việt
Mantel clock
Noun [U/C]

Mantel clock(Noun)
mˈæntəl klˈɑk
mˈæntəl klˈɑk
01
Một chiếc đồng hồ được thiết kế để đặt trên một kệ lò.
A clock designed to be placed on a mantelpiece.
Ví dụ
Ví dụ
03
Thường là một chiếc đồng hồ có chuông, được sử dụng trong các ngôi nhà để trang trí và giữ thời gian.
Typically a chiming clock, used in homes for decoration and for keeping time.
Ví dụ
