Bản dịch của từ Mantel clock trong tiếng Việt

Mantel clock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mantel clock(Noun)

mˈæntəl klˈɑk
mˈæntəl klˈɑk
01

Một chiếc đồng hồ được thiết kế để đặt trên một kệ lò.

A clock designed to be placed on a mantelpiece.

Ví dụ
02

Một chiếc đồng hồ trang trí thường có một vỏ ngoài cầu kỳ, phù hợp để trưng bày.

A decorative clock that often features an ornate case, suitable for display.

Ví dụ
03

Thường là một chiếc đồng hồ có chuông, được sử dụng trong các ngôi nhà để trang trí và giữ thời gian.

Typically a chiming clock, used in homes for decoration and for keeping time.

Ví dụ