Bản dịch của từ Mantel clock trong tiếng Việt
Mantel clock
Noun [U/C]

Mantel clock (Noun)
mˈæntəl klˈɑk
mˈæntəl klˈɑk
01
Một chiếc đồng hồ được thiết kế để đặt trên một kệ lò.
A clock designed to be placed on a mantelpiece.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường là một chiếc đồng hồ có chuông, được sử dụng trong các ngôi nhà để trang trí và giữ thời gian.
Typically a chiming clock, used in homes for decoration and for keeping time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mantel clock
Không có idiom phù hợp