Bản dịch của từ Manual laborer trong tiếng Việt

Manual laborer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manual laborer (Noun)

mˈænjuəl lˈeɪbɚɚ
mˈænjuəl lˈeɪbɚɚ
01

Một người làm công việc thể chất để kiếm tiền.

A person who does physical work for money.

Ví dụ

Manual laborers often work long hours in construction sites.

Người lao động thủ công thường làm việc nhiều giờ tại các công trường xây dựng.

The manual laborer carried heavy bricks to build the house.

Người lao động thủ công mang gạch nặng để xây nhà.

Many families rely on the income of manual laborers for survival.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập của người lao động thủ công để sống sót.

Manual laborer (Adjective)

mˈænjuəl lˈeɪbɚɚ
mˈænjuəl lˈeɪbɚɚ
01

Liên quan đến hoặc điển hình của lao động chân tay.

Relating to or typical of manual labor.

Ví dụ

Manual laborer jobs are physically demanding but essential for society.

Công việc lao động thủ công đòi hỏi sức khỏe nhưng cần thiết cho xã hội.

Manual laborer communities often face challenges with access to healthcare services.

Cộng đồng lao động thủ công thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.

Manual laborer families rely on steady income from physical work.

Gia đình lao động thủ công phụ thuộc vào thu nhập ổn định từ lao động vật lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manual laborer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manual laborer

Không có idiom phù hợp