Bản dịch của từ Manus trong tiếng Việt
Manus

Manus (Noun)
She extended her manus for a handshake.
Cô ấy duỗi tay để bắt tay.
The artist painted a beautiful manus holding a flower.
Nghệ sĩ vẽ một bức tranh tay cầm hoa đẹp.
The surgeon carefully examined the injured manus of the patient.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận kiểm tra tay bị thương của bệnh nhân.
Họ từ
Từ "manus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "bàn tay". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ bản thảo hoặc tài liệu viết tay. Trong tiếng Anh, "manus" không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này thường được sử dụng trong chuyên ngành viết lách và xuất bản. Ngoài ra, trong lĩnh vực y học, "manus" có thể chỉ đến phần bàn tay của cơ thể con người.
Từ "manus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "bàn tay". Trong ngữ cảnh lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ không chỉ phần thân thể mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sức mạnh và quyền lực. Từ này đã đóng góp vào nhiều từ tiếng Anh hiện đại, như "manual" (thủ công) và "manipulate" (thao tác), thể hiện mối liên hệ giữa hành động bằng tay và ý chí con người. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "manus" cho thấy tầm quan trọng của bàn tay trong việc hình thành các hoạt động và khái niệm trong văn hóa.
Từ "manus" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong bối cảnh học thuật, "manus" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như văn học hoặc khoa học, liên quan đến "manuscript" (bản thảo). Từ này thường được sử dụng khi nói đến các tài liệu nghiên cứu, bài viết chưa công bố hoặc tác phẩm văn học cần chỉnh sửa. Do đó, tần suất xuất hiện của "manus" trong các bài kiểm tra IELTS là tương đối thấp so với các từ vựng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp