Bản dịch của từ Manus trong tiếng Việt
Manus
Noun [U/C]
Manus (Noun)
mˈɑnus
mˈeinɪs
Ví dụ
She extended her manus for a handshake.
Cô ấy duỗi tay để bắt tay.
The artist painted a beautiful manus holding a flower.
Nghệ sĩ vẽ một bức tranh tay cầm hoa đẹp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Manus
Không có idiom phù hợp