Bản dịch của từ Manus trong tiếng Việt

Manus

Noun [U/C]

Manus (Noun)

mˈɑnus
mˈeinɪs
01

Đoạn cuối của chi trước, tương ứng với bàn tay và cổ tay ở người.

The terminal segment of a forelimb, corresponding to the hand and wrist in humans.

Ví dụ

She extended her manus for a handshake.

Cô ấy duỗi tay để bắt tay.

The artist painted a beautiful manus holding a flower.

Nghệ sĩ vẽ một bức tranh tay cầm hoa đẹp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manus

Không có idiom phù hợp