Bản dịch của từ Mar resistant trong tiếng Việt

Mar resistant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mar resistant (Adjective)

mˌɑɹəsˈɛstət
mˌɑɹəsˈɛstət
01

Chịu được tác động của ma sát, cọ xát hoặc trầy xước.

Resistant to the effects of friction, rubbing, or scratching.

Ví dụ

The new phone case is mar resistant, protecting the screen.

Ốp điện thoại mới chống trầy, bảo vệ màn hình.

The mar resistant flooring in the community center stays looking fresh.

Sàn chống trầy ở trung tâm cộng đồng vẫn trông mới.

She chose a mar resistant fabric for her social event dress.

Cô ấy chọn một loại vải chống trầy cho chiếc váy sự kiện xã hội của mình.

Mar resistant (Noun)

mˌɑɹəsˈɛstət
mˌɑɹəsˈɛstət
01

Vật liệu hoặc bề mặt có khả năng chống trầy xước hoặc trầy xước.

A material or surface that is resistant to scratching or marring.

Ví dụ

The new phone case is mar resistant, protecting the screen.

Ốp điện thoại mới có khả năng chống trầy, bảo vệ màn hình.

The mar resistant table in the cafe still looks brand new.

Bàn chống trầy ở quán cà phê vẫn trông như mới.

She bought mar resistant flooring to keep it looking good.

Cô ấy đã mua sàn chống trầy để giữ cho nó trông đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mar resistant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mar resistant

Không có idiom phù hợp