Bản dịch của từ Mar resistant trong tiếng Việt
Mar resistant

Mar resistant (Adjective)
Chịu được tác động của ma sát, cọ xát hoặc trầy xước.
Resistant to the effects of friction, rubbing, or scratching.
The new phone case is mar resistant, protecting the screen.
Ốp điện thoại mới chống trầy, bảo vệ màn hình.
The mar resistant flooring in the community center stays looking fresh.
Sàn chống trầy ở trung tâm cộng đồng vẫn trông mới.
She chose a mar resistant fabric for her social event dress.
Cô ấy chọn một loại vải chống trầy cho chiếc váy sự kiện xã hội của mình.
Mar resistant (Noun)
Vật liệu hoặc bề mặt có khả năng chống trầy xước hoặc trầy xước.
A material or surface that is resistant to scratching or marring.
The new phone case is mar resistant, protecting the screen.
Ốp điện thoại mới có khả năng chống trầy, bảo vệ màn hình.
The mar resistant table in the cafe still looks brand new.
Bàn chống trầy ở quán cà phê vẫn trông như mới.
She bought mar resistant flooring to keep it looking good.
Cô ấy đã mua sàn chống trầy để giữ cho nó trông đẹp.
Từ "mar resistant" là cụm tính từ chỉ tính chất vật liệu có khả năng chống lại các vết xước, va đập hay hư hỏng bề mặt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thiết kế sản phẩm và công nghiệp nhằm mô tả những sản phẩm có độ bền cao và khả năng duy trì ngoại hình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể giữa phát âm hay viết tắt.
Từ "mar" xuất phát từ tiếng Latinh "māra", có nghĩa là làm hỏng hoặc xấu đi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mar-resistant" chỉ tính chất chống lại sự hư hại bề mặt, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc lớp phủ có khả năng ngăn ngừa trầy xước hoặc tổn thương. Sự chuyển hóa này thể hiện rõ mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của bảo vệ bề mặt trong công nghệ chế tạo.
Từ "mar resistant" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về công nghệ vật liệu hoặc sản phẩm tiêu dùng. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất và thiết kế, đặc biệt liên quan đến các sản phẩm yêu cầu tính bền vững và khả năng chống xước, như nội thất, thiết bị điện tử và vật liệu xây dựng. Việc hiểu rõ thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm.