Bản dịch của từ Marasmus trong tiếng Việt
Marasmus

Marasmus (Noun)
Suy dinh dưỡng khiến cân nặng của trẻ thấp đáng kể so với lứa tuổi.
Undernourishment causing a childs weight to be significantly low for their age.
Marasmus affects many children in developing countries like Sudan and Yemen.
Marasmus ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở các nước phát triển như Sudan và Yemen.
Many families do not understand the dangers of marasmus for their children.
Nhiều gia đình không hiểu những nguy hiểm của marasmus đối với trẻ em.
How can we prevent marasmus in children living in poverty-stricken areas?
Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn marasmus ở trẻ em sống trong khu vực nghèo đói?
Họ từ
Marasmus là một tình trạng suy dinh dưỡng nặng do thiếu protein và calo, thường gặp ở trẻ em. Tình trạng này dẫn đến sụt cân nghiêm trọng, cơ bắp gầy yếu và suy giảm sức đề kháng. Trong y học, marasmus thường đi kèm với các dấu hiệu như da nhăn, cơ thể cò hương và thiếu năng lượng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc viết, phát âm hay ý nghĩa, được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về dinh dưỡng và y học.
Từ "marasmus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "marasmos", nghĩa là "gầy gò" hay "héo úa". Nó được chuyển ngữ sang tiếng Latin và được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự thiếu hụt protein và calo. Lịch sử từ này gắn liền với các bệnh lý thần kinh và thể chất, phản ánh sự liên quan giữa tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe. Ngày nay, "marasmus" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để chỉ một dạng suy dinh dưỡng ở trẻ em.
Marasmus là một thuật ngữ y học thường được sử dụng để mô tả tình trạng suy dinh dưỡng nghiêm trọng do thiếu protein và calo, đặc biệt phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng. Từ này có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xảy ra trong các bài viết về y học và nghiên cứu sức khỏe. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm và sự phát triển trẻ em, đặc biệt ở những khu vực có tỉ lệ nghèo đói cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp