Bản dịch của từ Undernourishment trong tiếng Việt
Undernourishment

Undernourishment (Noun)
Undernourishment affects many children in rural areas, like in Vietnam.
Suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở vùng nông thôn, như ở Việt Nam.
Undernourishment is not just a problem in developing countries anymore.
Suy dinh dưỡng không chỉ là vấn đề ở các nước đang phát triển nữa.
Is undernourishment a significant issue in urban areas of your country?
Suy dinh dưỡng có phải là vấn đề quan trọng ở các khu vực đô thị của bạn không?
Undernourishment (Noun Uncountable)
Undernourishment affects millions of children in developing countries every year.
Suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến hàng triệu trẻ em ở các nước đang phát triển mỗi năm.
Undernourishment is not a problem in wealthy nations like the USA.
Suy dinh dưỡng không phải là vấn đề ở các quốc gia giàu có như Mỹ.
How does undernourishment impact social stability in impoverished regions?
Suy dinh dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các vùng nghèo?
Họ từ
Tình trạng suy dinh dưỡng (undernourishment) được định nghĩa là sự thiếu thiết yếu các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người, dẫn đến sức khỏe suy yếu và ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần. Từ này được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh nghiên cứu dinh dưỡng và y tế cộng đồng, "undernourishment" thường chỉ ra tình trạng thiếu hụt chế độ ăn uống nghiêm trọng hơn là chỉ thiếu calo.
Từ "undernourishment" xuất phát từ tiền tố "under-" có gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn", kết hợp với danh từ "nourishment" đến từ tiếng Pháp cổ "nourrissement" và nguồn gốc Latin "nutrimentum", nghĩa là "đồ ăn, dinh dưỡng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thiếu thốn dinh dưỡng, dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Ngày nay, "undernourishment" chỉ tình trạng không đủ dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe, đặc biệt tại các khu vực nghèo đói.
Từ "undernourishment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh từ vựng, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, an ninh lương thực và sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, "undernourishment" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về phát triển bền vững và các chính sách hỗ trợ người nghèo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp