Bản dịch của từ Marginally trong tiếng Việt
Marginally

Marginally (Adverb)
Bên lề một cuốn sách.
In the margin of a book.
She wrote marginally in the margin of her notebook.
Cô ấy viết một cách marginally trong lề của sổ tay của cô ấy.
The student doodled marginally in the margin during the lecture.
Học sinh vẽ vẽ marginally trong lề trong suốt bài giảng.
He highlighted the key points marginally in the margin of the report.
Anh ấy nổi bật những điểm chính marginally trong lề của báo cáo.
Ở mức độ cận biên, hoặc ở mức độ cận biên; vừa đủ; hơi.
In a marginal manner, or to a marginal extent; barely sufficiently; slightly.
She marginally passed the social studies exam.
Cô ấy vừa đủ qua kỳ thi môn xã hội một cách rất nhẹ nhàng.
His contribution was marginally recognized by the society.
Đóng góp của anh ấy được xã hội công nhận một cách rất nhẹ nhàng.
The impact of the new policy was marginally felt.
Tác động của chính sách mới được cảm nhận một cách rất nhẹ nhàng.
Họ từ
Từ "marginally" là một trạng từ diễn tả mức độ hoặc phạm vi của một điều gì đó ở mức độ rất nhỏ hoặc không đáng kể. Trong tiếng Anh, "marginally" thường được sử dụng để chỉ sự khác biệt nhỏ trong số lượng, chất lượng hoặc trạng thái. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu, nhấn mạnh sự không quan trọng của sự thay đổi ấy.
Từ "marginally" xuất phát từ gốc Latin "marginalis", có nghĩa là "thuộc về rìa" hoặc "ở mép". Trong tiếng Latin, "margo" chỉ phần biên giới hoặc rìa. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh và mở rộng ý nghĩa, hiện nay chỉ về một mức độ nhỏ hoặc không đáng kể. Sự kết hợp giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong cách dùng, khi "marginally" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi ít ỏi trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, hoặc nghiên cứu.
Từ "marginally" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt sự chính xác và cụ thể là rất quan trọng. Trong phần Reading và Listening, tuy không phổ biến, nhưng từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu, chỉ mức độ nhỏ hoặc biên độ thay đổi. "Marginally" thường được sử dụng trong các bối cảnh như định giá sản phẩm, phân tích thị trường, hoặc đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



