Bản dịch của từ Marital status trong tiếng Việt

Marital status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marital status (Noun)

01

Sự công nhận pháp lý về tình trạng quan hệ của một người.

The legal recognition of a persons relationship status.

Ví dụ

Marital status is an important demographic factor in population studies.

Tình trạng hôn nhân là một yếu tố dân số quan trọng trong các nghiên cứu.

Not disclosing marital status in a job interview can lead to misunderstandings.

Không tiết lộ tình trạng hôn nhân trong một cuộc phỏng vấn công việc có thể dẫn đến hiểu lầm.

Is marital status a required field on the IELTS writing application form?

Tình trạng hôn nhân có phải là một trường bắt buộc trên biểu mẫu đăng ký IELTS Writing không?

Her marital status is single, as she never married anyone.

Tình trạng hôn nhân của cô ấy là độc thân, vì cô chưa kết hôn.

His marital status is not a concern for his job applications.

Tình trạng hôn nhân của anh ấy không phải là mối quan tâm trong đơn xin việc.

02

Đề cập đến việc một người độc thân, đã kết hôn, ly hôn hay góa bụa.

Refers to whether a person is single married divorced or widowed.

Ví dụ

Marital status is an important question in IELTS speaking.

Tình trạng hôn nhân là một câu hỏi quan trọng trong phần nói IELTS.

She mentioned her marital status during the writing task.

Cô ấy đề cập đến tình trạng hôn nhân của mình trong bài viết.

Is marital status a common topic in IELTS speaking exams?

Tình trạng hôn nhân có phải là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi nói IELTS không?

Her marital status is single, as she just graduated from college.

Tình trạng hôn nhân của cô ấy là độc thân, vì cô vừa tốt nghiệp đại học.

His marital status is not a concern for his job application.

Tình trạng hôn nhân của anh ấy không phải là mối quan tâm trong đơn xin việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marital status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marital status

Không có idiom phù hợp