Bản dịch của từ Marital status trong tiếng Việt
Marital status
Marital status (Noun)
Sự công nhận pháp lý về tình trạng quan hệ của một người.
The legal recognition of a persons relationship status.
Marital status is an important demographic factor in population studies.
Tình trạng hôn nhân là một yếu tố dân số quan trọng trong các nghiên cứu.
Not disclosing marital status in a job interview can lead to misunderstandings.
Không tiết lộ tình trạng hôn nhân trong một cuộc phỏng vấn công việc có thể dẫn đến hiểu lầm.
Is marital status a required field on the IELTS writing application form?
Tình trạng hôn nhân có phải là một trường bắt buộc trên biểu mẫu đăng ký IELTS Writing không?
Her marital status is single, as she never married anyone.
Tình trạng hôn nhân của cô ấy là độc thân, vì cô chưa kết hôn.
His marital status is not a concern for his job applications.
Tình trạng hôn nhân của anh ấy không phải là mối quan tâm trong đơn xin việc.
Marital status is an important question in IELTS speaking.
Tình trạng hôn nhân là một câu hỏi quan trọng trong phần nói IELTS.
She mentioned her marital status during the writing task.
Cô ấy đề cập đến tình trạng hôn nhân của mình trong bài viết.
Is marital status a common topic in IELTS speaking exams?
Tình trạng hôn nhân có phải là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi nói IELTS không?
Her marital status is single, as she just graduated from college.
Tình trạng hôn nhân của cô ấy là độc thân, vì cô vừa tốt nghiệp đại học.
His marital status is not a concern for his job application.
Tình trạng hôn nhân của anh ấy không phải là mối quan tâm trong đơn xin việc.
Tình trạng hôn nhân là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái của một cá nhân liên quan đến các mối quan hệ hôn nhân, thường được phân loại thành: độc thân, đã kết hôn, ly hôn, hoặc góa bụa. Thuật ngữ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau về ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp.
Thuật ngữ "marital status" xuất phát từ từ Latin "maritalis", có nghĩa là "thuộc về hôn nhân". Từ gốc này được hình thành từ "maritus", nghĩa là "chồng", kết hợp với hậu tố "-alis", chỉ thuộc tính. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các khái niệm xã hội và pháp lý liên quan đến hôn nhân. Hiện nay, "marital status" được sử dụng để biểu thị tình trạng hôn nhân của một cá nhân, qua đó phản ánh các quyền lợi và nghĩa vụ xã hội trong bối cảnh pháp lý và văn hóa.
Từ "marital status" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến thông tin cá nhân. Trong ngữ cảnh thi IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng để yêu cầu thí sinh cung cấp thông tin về tình trạng hôn nhân của họ. Ngoài ra, trong xã hội, "marital status" cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu nhân khẩu học, phân tích dữ liệu xã hội, và các khảo sát liên quan đến kinh tế và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp