Bản dịch của từ Marital status trong tiếng Việt

Marital status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marital status (Noun)

mˈɛɹətəl stˈætəs
mˈɛɹətəl stˈætəs
01

Sự công nhận pháp lý về tình trạng quan hệ của một người.

The legal recognition of a persons relationship status.

Ví dụ

Marital status is an important demographic factor in population studies.

Tình trạng hôn nhân là một yếu tố dân số quan trọng trong các nghiên cứu.

Not disclosing marital status in a job interview can lead to misunderstandings.

Không tiết lộ tình trạng hôn nhân trong một cuộc phỏng vấn công việc có thể dẫn đến hiểu lầm.

02

Đề cập đến việc một người độc thân, đã kết hôn, ly hôn hay góa bụa.

Refers to whether a person is single married divorced or widowed.

Ví dụ

Marital status is an important question in IELTS speaking.

Tình trạng hôn nhân là một câu hỏi quan trọng trong phần nói IELTS.

She mentioned her marital status during the writing task.

Cô ấy đề cập đến tình trạng hôn nhân của mình trong bài viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marital status/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.