Bản dịch của từ Mark off trong tiếng Việt

Mark off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mark off (Verb)

01

Hủy bỏ hoặc hủy bỏ cái gì đó.

To cancel or annul something.

Ví dụ

The committee decided to mark off the event due to low attendance.

Ủy ban quyết định hủy bỏ sự kiện do số lượng người tham gia thấp.

They did not mark off the community meeting last week.

Họ đã không hủy bỏ cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the organizers mark off the festival because of the rain?

Liệu ban tổ chức có hủy bỏ lễ hội vì trời mưa không?

Mark off (Phrase)

01

Để thiết lập một ranh giới hoặc giới hạn.

To establish a boundary or limit.

Ví dụ

They will mark off the area for the community event next week.

Họ sẽ đánh dấu khu vực cho sự kiện cộng đồng tuần tới.

The organizers did not mark off any space for vendors at the festival.

Các nhà tổ chức đã không đánh dấu không gian nào cho người bán tại lễ hội.

Will they mark off the boundaries for the new park project?

Họ có đánh dấu ranh giới cho dự án công viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mark off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mark off

Không có idiom phù hợp