Bản dịch của từ Mark out trong tiếng Việt

Mark out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mark out (Verb)

mˈɑɹkˌaʊt
mˈɑɹkˌaʊt
01

Để vẽ hoặc tạo một dấu hiệu rõ ràng trên một cái gì đó.

To draw or make a visible mark on something.

Ví dụ

The community center will mark out areas for social activities next week.

Trung tâm cộng đồng sẽ đánh dấu các khu vực cho hoạt động xã hội tuần tới.

They do not mark out boundaries for private property in public parks.

Họ không đánh dấu ranh giới cho tài sản riêng trong công viên công cộng.

Will the organizers mark out spaces for vendors at the festival?

Liệu các nhà tổ chức có đánh dấu không gian cho người bán tại lễ hội không?

Mark out (Phrase)

mˈɑɹkˌaʊt
mˈɑɹkˌaʊt
01

Để chỉ ra hoặc làm nổi bật một cái gì đó.

To indicate or highlight something.

Ví dụ

The speaker will mark out key issues during the community meeting.

Người phát biểu sẽ chỉ ra các vấn đề chính trong cuộc họp cộng đồng.

They did not mark out any solutions at the last discussion.

Họ đã không chỉ ra bất kỳ giải pháp nào trong cuộc thảo luận trước đó.

Did the organizers mark out the important topics for the event?

Liệu những người tổ chức có chỉ ra các chủ đề quan trọng cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mark out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mark out

Không có idiom phù hợp