Bản dịch của từ Mark out trong tiếng Việt
Mark out

Mark out (Verb)
The community center will mark out areas for social activities next week.
Trung tâm cộng đồng sẽ đánh dấu các khu vực cho hoạt động xã hội tuần tới.
They do not mark out boundaries for private property in public parks.
Họ không đánh dấu ranh giới cho tài sản riêng trong công viên công cộng.
Will the organizers mark out spaces for vendors at the festival?
Liệu các nhà tổ chức có đánh dấu không gian cho người bán tại lễ hội không?
Mark out (Phrase)
The speaker will mark out key issues during the community meeting.
Người phát biểu sẽ chỉ ra các vấn đề chính trong cuộc họp cộng đồng.
They did not mark out any solutions at the last discussion.
Họ đã không chỉ ra bất kỳ giải pháp nào trong cuộc thảo luận trước đó.
Did the organizers mark out the important topics for the event?
Liệu những người tổ chức có chỉ ra các chủ đề quan trọng cho sự kiện không?
Cụm từ "mark out" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động xác định, phác thảo hoặc chỉ ra một khu vực hoặc đường nét nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mark out" có nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc quy hoạch đô thị, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các hoạt động thể thao hoặc xây dựng. Phiên âm cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "mark out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mark", có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", nghĩa là dấu hiệu hoặc ranh giới. Trong lịch sử, việc "đánh dấu" một khu vực cụ thể được thực hiện nhằm xác định không gian hoặc chủ quyền. Hiện nay, "mark out" được sử dụng để chỉ việc xác định ranh giới, khía cạnh hoặc nội dung cụ thể trong các lĩnh vực như giáo dục, quy hoạch và phân tích, phản ánh tầm quan trọng của việc xác định rõ ràng trong giao tiếp và tổ chức.
Cụm từ "mark out" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc lên kế hoạch. Trong Listening và Reading, nó xuất hiện ít hơn, nhưng vẫn có thể trong các văn bản liên quan đến quản lý dự án hoặc hướng dẫn. Trong bối cảnh khác, "mark out" thường được sử dụng khi chỉ định hoặc phân định một khu vực trong các hoạt động như xây dựng, quy hoạch, hoặc trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp