Bản dịch của từ Highlight trong tiếng Việt
Highlight
Highlight (Noun)
The highlight of the social event was the live music performance.
Điểm nổi bật của sự kiện xã hội là buổi biểu diễn nhạc sống.
The artist used a bright highlight to draw attention to the focal point.
Nghệ sĩ đã sử dụng điểm nhấn sáng để thu hút sự chú ý vào tiêu điểm.
The painting had a reflective highlight that captured the viewers' gaze.
Bức tranh có điểm nhấn phản chiếu thu hút ánh nhìn của người xem.
Một phần nổi bật của một sự kiện hoặc một khoảng thời gian.
An outstanding part of an event or period of time.
The highlight of the party was the surprise performance by the band.
Điểm nổi bật của bữa tiệc là màn trình diễn bất ngờ của ban nhạc.
The highlight of the conference was the keynote speech by Dr. Smith.
Điểm nổi bật của hội nghị là bài phát biểu quan trọng của Tiến sĩ Smith.
The highlight of the event was the award ceremony recognizing volunteers.
Điểm nổi bật của sự kiện là lễ trao giải công nhận tình nguyện viên.
Dạng danh từ của Highlight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Highlight | Highlights |
Kết hợp từ của Highlight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recorded highlights Những điểm nổi bật được ghi lại | The recorded highlights of the event were shared on social media. Những điểm nổi bật được ghi lại của sự kiện được chia sẻ trên mạng xã hội. |
Edited highlights Những điểm nổi bật đã được chỉnh sửa | The edited highlights of the charity event were shared on social media. Những điểm nhấn được chỉnh sửa của sự kiện từ thiện được chia sẻ trên mạng xã hội. |
Highlight (Verb)
The campaign aims to highlight the importance of mental health.
Chiến dịch này nhằm mục đích nêu bật tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.
The organization will highlight the achievements of local volunteers.
Tổ chức sẽ nêu bật thành tích của các tình nguyện viên địa phương.
The event will highlight the challenges faced by marginalized communities.
Sự kiện này sẽ nêu bật những thách thức mà các cộng đồng bị thiệt thòi phải đối mặt.
She asked the stylist to highlight her hair with blonde streaks.
Cô ấy đã yêu cầu nhà tạo mẫu làm nổi bật mái tóc của mình bằng những vệt vàng.
The salon offers a service to highlight your hair for special occasions.
Tiệm cung cấp dịch vụ làm nổi bật mái tóc của bạn cho những dịp đặc biệt.
Many people choose to highlight their hair during the summer months.
Nhiều người chọn làm nổi bật mái tóc của mình trong những tháng hè.
Dạng động từ của Highlight (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Highlight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Highlighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Highlighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Highlights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Highlighting |
Kết hợp từ của Highlight (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serve to highlight Phục vụ để nổi bật | Social media serve to highlight the importance of online connectivity. Mạng xã hội phục vụ để làm nổi bật tầm quan trọng của kết nối trực tuyến. |
Họ từ
Từ "highlight" có nghĩa là làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một điểm quan trọng trong văn bản hoặc bài thuyết trình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ thường áp dụng nhiều hơn trong truyền thông số nhưng có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh học thuật so với người Anh. "Highlight" cũng có thể là danh từ, chỉ phần nội dung được nhấn mạnh.
Từ "highlight" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to light", bắt nguồn từ tiếng Latin "lucere", có nghĩa là phát sáng. Ban đầu, "highlight" được sử dụng để chỉ việc chiếu sáng hoặc làm nổi bật một phần nào đó trong một bức tranh hoặc tài liệu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả việc nhấn mạnh các yếu tố quan trọng, đặc biệt trong văn bản hoặc thuyết trình, phù hợp với cách sử dụng hiện nay.
Từ "highlight" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi yêu cầu thí sinh nêu bật ý chính hoặc diễn đạt một điểm quan trọng. Trong Reading, nó có thể được tìm thấy trong các đoạn văn mô tả đặc điểm nổi bật của một vấn đề. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "highlight" thường được sử dụng trong các tình huống như thông báo, báo cáo và phân tích dữ liệu, nhằm nhấn mạnh các thông tin quan trọng cần được chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp