Bản dịch của từ Highlight trong tiếng Việt

Highlight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highlight (Noun)

hˈɑɪlˌɑɪt
hˈɑɪlˌɑɪt
01

Một vùng sáng hoặc phản chiếu trong một bức tranh, bức tranh hoặc thiết kế.

A bright or reflective area in a painting, picture, or design.

Ví dụ

The highlight of the social event was the live music performance.

Điểm nổi bật của sự kiện xã hội là buổi biểu diễn nhạc sống.

The artist used a bright highlight to draw attention to the focal point.

Nghệ sĩ đã sử dụng điểm nhấn sáng để thu hút sự chú ý vào tiêu điểm.

02

Một phần nổi bật của một sự kiện hoặc một khoảng thời gian.

An outstanding part of an event or period of time.

Ví dụ

The highlight of the party was the surprise performance by the band.

Điểm nổi bật của bữa tiệc là màn trình diễn bất ngờ của ban nhạc.

The highlight of the conference was the keynote speech by Dr. Smith.

Điểm nổi bật của hội nghị là bài phát biểu quan trọng của Tiến sĩ Smith.

Dạng danh từ của Highlight (Noun)

SingularPlural

Highlight

Highlights

Kết hợp từ của Highlight (Noun)

CollocationVí dụ

Recorded highlights

Những điểm nổi bật được ghi lại

The recorded highlights of the event were shared on social media.

Những điểm nổi bật được ghi lại của sự kiện được chia sẻ trên mạng xã hội.

Edited highlights

Những điểm nổi bật đã được chỉnh sửa

The edited highlights of the charity event were shared on social media.

Những điểm nhấn được chỉnh sửa của sự kiện từ thiện được chia sẻ trên mạng xã hội.

Highlight (Verb)

hˈɑɪlˌɑɪt
hˈɑɪlˌɑɪt
01

Thu hút sự chú ý đặc biệt tới.

Draw special attention to.

Ví dụ

The campaign aims to highlight the importance of mental health.

Chiến dịch này nhằm mục đích nêu bật tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.

The organization will highlight the achievements of local volunteers.

Tổ chức sẽ nêu bật thành tích của các tình nguyện viên địa phương.

02

Tạo điểm nhấn trên (tóc)

Create highlights in (hair)

Ví dụ

She asked the stylist to highlight her hair with blonde streaks.

Cô ấy đã yêu cầu nhà tạo mẫu làm nổi bật mái tóc của mình bằng những vệt vàng.

The salon offers a service to highlight your hair for special occasions.

Tiệm cung cấp dịch vụ làm nổi bật mái tóc của bạn cho những dịp đặc biệt.

Dạng động từ của Highlight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Highlight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Highlighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Highlighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Highlights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Highlighting

Kết hợp từ của Highlight (Verb)

CollocationVí dụ

Serve to highlight

Phục vụ để nổi bật

Social media serve to highlight the importance of online connectivity.

Mạng xã hội phục vụ để làm nổi bật tầm quan trọng của kết nối trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highlight/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.