Bản dịch của từ Highlighting trong tiếng Việt

Highlighting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highlighting(Verb)

hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
01

Làm cho cái gì đó đáng chú ý hơn.

To make something more noticeable.

Ví dụ

Dạng động từ của Highlighting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Highlight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Highlighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Highlighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Highlights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Highlighting

Highlighting(Noun)

hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
01

Một vùng ánh sáng làm nổi bật một phần của bức tranh hoặc một từ.

An area of light that makes part of a picture or a word stand out.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ