Bản dịch của từ Highlighting trong tiếng Việt

Highlighting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highlighting (Verb)

hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
01

Làm cho cái gì đó đáng chú ý hơn.

To make something more noticeable.

Ví dụ

The campaign is highlighting the importance of mental health awareness.

Chiến dịch đang làm nổi bật tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.

They are not highlighting any social issues in their presentation.

Họ không làm nổi bật bất kỳ vấn đề xã hội nào trong bài thuyết trình của mình.

Is the government highlighting the need for better social services?

Chính phủ có đang làm nổi bật nhu cầu cải thiện dịch vụ xã hội không?

Dạng động từ của Highlighting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Highlight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Highlighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Highlighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Highlights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Highlighting

Highlighting (Noun)

hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
hˈɑɪlˌɑɪɾɪŋ
01

Một vùng ánh sáng làm nổi bật một phần của bức tranh hoặc một từ.

An area of light that makes part of a picture or a word stand out.

Ví dụ

The highlighting of social issues is crucial in modern journalism.

Việc làm nổi bật các vấn đề xã hội rất quan trọng trong báo chí hiện đại.

Highlighting social injustices does not always lead to meaningful change.

Việc làm nổi bật bất công xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi có ý nghĩa.

Is highlighting community events important for social engagement?

Việc làm nổi bật các sự kiện cộng đồng có quan trọng cho sự tham gia xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highlighting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Interacting with locals and trying authentic Italian dishes was a of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph the fluctuations in monthly payments made by drivers for car insurance over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph the fluctuations in monthly payments made by drivers for car insurance over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] They health concerns, financial uncertainties, and the risk of social isolation that can cast a shadow over the latter years of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Highlighting

Không có idiom phù hợp