Bản dịch của từ Highlighting trong tiếng Việt
Highlighting
Highlighting (Verb)
Làm cho cái gì đó đáng chú ý hơn.
To make something more noticeable.
The campaign is highlighting the importance of mental health awareness.
Chiến dịch đang làm nổi bật tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
They are not highlighting any social issues in their presentation.
Họ không làm nổi bật bất kỳ vấn đề xã hội nào trong bài thuyết trình của mình.
Is the government highlighting the need for better social services?
Chính phủ có đang làm nổi bật nhu cầu cải thiện dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Highlighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Highlight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Highlighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Highlighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Highlights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Highlighting |
Highlighting (Noun)
The highlighting of social issues is crucial in modern journalism.
Việc làm nổi bật các vấn đề xã hội rất quan trọng trong báo chí hiện đại.
Highlighting social injustices does not always lead to meaningful change.
Việc làm nổi bật bất công xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi có ý nghĩa.
Is highlighting community events important for social engagement?
Việc làm nổi bật các sự kiện cộng đồng có quan trọng cho sự tham gia xã hội không?
Họ từ
Từ "highlighting" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một thông tin, khía cạnh nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục và văn phòng, từ này thường chỉ hành động đánh dấu hoặc làm nổi bật một đoạn văn bản bằng mực màu hoặc bút đánh dấu. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "highlighting" có thể được áp dụng khác nhau trong các lĩnh vực như nghệ thuật, giáo dục hay truyền thông.
Từ "highlighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "highlight", được ghép từ phần tiền tố "high" (cao) và phần gốc "light" (ánh sáng). Tiếng Latin của "high" là "altus", trong khi "light" có nguồn gốc từ từ "lux". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa "làm nổi bật" hay "tôn vinh". Từ thế kỷ 20, "highlighting" đã được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và truyền thông, ám chỉ việc đánh dấu hoặc nhấn mạnh thông tin quan trọng.
Từ "highlighting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nhấn mạnh các thông tin quan trọng trong văn bản hoặc thuyết trình. Ngoài ra, "highlighting" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và biên soạn tài liệu, nơi việc làm nổi bật ý chính có tính chất quyết định trong việc truyền đạt thông tin hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp