Bản dịch của từ Market square trong tiếng Việt

Market square

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market square (Noun)

mˈɑɹkət skwˈɛɹ
mˈɑɹkət skwˈɛɹ
01

Quảng trường công cộng hoặc không gian mở trong thành phố hoặc thị trấn nơi tổ chức chợ.

A public square or open space in a city or town where a market is held.

Ví dụ

The market square in Hanoi is bustling every Saturday with vendors.

Quảng trường chợ ở Hà Nội nhộn nhịp mỗi thứ Bảy với người bán hàng.

The market square does not host events during the rainy season.

Quảng trường chợ không tổ chức sự kiện trong mùa mưa.

Is the market square in your town popular for social gatherings?

Quảng trường chợ ở thị trấn bạn có phổ biến cho các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market square/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market square

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.