Bản dịch của từ Market square trong tiếng Việt
Market square

Market square (Noun)
The market square in Hanoi is bustling every Saturday with vendors.
Quảng trường chợ ở Hà Nội nhộn nhịp mỗi thứ Bảy với người bán hàng.
The market square does not host events during the rainy season.
Quảng trường chợ không tổ chức sự kiện trong mùa mưa.
Is the market square in your town popular for social gatherings?
Quảng trường chợ ở thị trấn bạn có phổ biến cho các buổi gặp gỡ không?
"Market square" là cụm từ chỉ một khu vực công cộng trong thành phố hoặc thị trấn, nơi diễn ra các hoạt động buôn bán và giao lưu giữa người dân. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "market square" có thể đề cập đến "town square" ở Mỹ, nhấn mạnh hơn vào vai trò xã hội và cộng đồng của không gian này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp