Bản dịch của từ Marley trong tiếng Việt
Marley
Marley (Noun)
Marley collected marbles from different countries for his collection.
Marley đã thu thập bi từ các quốc gia khác nhau cho bộ sưu tập của mình.
She couldn't find her favorite marble before the speaking test.
Cô ấy không thể tìm thấy viên bi yêu thích của mình trước bài thi nói.
Did Marley buy new marbles at the market near the school?
Liệu Marley có mua bi mới ở chợ gần trường không?
Từ "marley" thường được hiểu là một loại vải bông hoặc vải lót, thường được sử dụng trong ngành may mặc và sản xuất đồ nội thất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "marley" cũng có thể đề cập đến nhân vật trong vở kịch "A Christmas Carol" của Charles Dickens, nơi Jacob Marley là một linh hồn hiện về. Sự sử dụng từ này chủ yếu con tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "marley" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mārlēā", có nghĩa là "đất đầm". Trong lịch sử, từ này dùng để chỉ một loại đất sét giàu khoáng chất thường được sử dụng trong xây dựng. Sự tương quan giữa "marley" và nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến chất liệu và vật liệu xây dựng, phản ánh sự kết nối giữa địa chất và ứng dụng kỹ thuật. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại cho thấy sự phát triển trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc.
Từ “marley” thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đây là một thuật ngữ ít được biết đến, chủ yếu liên quan đến loại vật liệu xây dựng hoặc đồ nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, “marley” có thể được sử dụng để chỉ các ứng dụng trong ngành công nghiệp, như trong sản xuất hoặc kiến trúc. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.