Bản dịch của từ Marley trong tiếng Việt

Marley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marley (Noun)

ˈmɑr.li
ˈmɑr.li
01

Một quả bóng nhỏ bằng thủy tinh màu hoặc vật liệu tương tự dùng làm đồ chơi; một viên đá cẩm thạch.

A small ball of coloured glass or similar material used as a toy a marble.

Ví dụ

Marley collected marbles from different countries for his collection.

Marley đã thu thập bi từ các quốc gia khác nhau cho bộ sưu tập của mình.

She couldn't find her favorite marble before the speaking test.

Cô ấy không thể tìm thấy viên bi yêu thích của mình trước bài thi nói.

Did Marley buy new marbles at the market near the school?

Liệu Marley có mua bi mới ở chợ gần trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marley

Không có idiom phù hợp