Bản dịch của từ Marley trong tiếng Việt
Marley
Noun [U/C]
Marley (Noun)
Ví dụ
Marley collected marbles from different countries for his collection.
Marley đã thu thập bi từ các quốc gia khác nhau cho bộ sưu tập của mình.
She couldn't find her favorite marble before the speaking test.
Cô ấy không thể tìm thấy viên bi yêu thích của mình trước bài thi nói.
Did Marley buy new marbles at the market near the school?
Liệu Marley có mua bi mới ở chợ gần trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marley
Không có idiom phù hợp