Bản dịch của từ Marshalate trong tiếng Việt
Marshalate

Marshalate (Noun)
Chức vụ hoặc cấp bậc nguyên soái, đặc biệt là trong quân đội pháp.
The position or rank of marshal especially in the french army.
General Dupont achieved the rank of marshal in the French army.
Tướng Dupont đã đạt được chức vụ nguyên soái trong quân đội Pháp.
They do not understand the importance of the marshalate in France.
Họ không hiểu tầm quan trọng của chức vụ nguyên soái ở Pháp.
What does the marshalate represent in French military history?
Chức vụ nguyên soái đại diện cho điều gì trong lịch sử quân sự Pháp?
The marshalate of Chief Justice Roberts is highly respected in society.
Chức vụ của Chánh án Roberts được xã hội rất tôn trọng.
Many people do not understand the significance of the marshalate.
Nhiều người không hiểu được ý nghĩa của chức vụ này.
Is the marshalate still relevant in today's social structure?
Chức vụ này có còn phù hợp trong cấu trúc xã hội hôm nay không?
Từ "marshalate" là một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính, có nghĩa là chức vụ hoặc tình trạng của một người giữ vai trò như một nhân viên hành pháp hoặc người bảo vệ trật tự. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt do từ này không phổ biến trong cả hai biến thể. Thông thường, sự sử dụng của từ này được xem là hạn chế, chủ yếu trong văn bản lịch sử hoặc chuyên ngành.
Từ "marshalate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mariscalcus", có nghĩa là "người điều phối" hoặc "người điều hành". Thiết lập từ thời Trung cổ, "marshall" thường chỉ những người lãnh đạo quân đội hoặc quản lý sự kiện lớn. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để mô tả vai trò quản lý hoặc tổ chức trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả chính trị và hành chính. Sự kết nối này thể hiện khả năng lãnh đạo và quản lý của một cá nhân trong bối cảnh tập trung và tổ chức.
Từ "marshalate" là một thuật ngữ ít phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của nó có thể được xem là rất thấp, do từ này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực quân sự hoặc chính trị, đặc biệt là trong các tài liệu về tổ chức hoặc lãnh đạo. Trong các tình huống khác, "marshalate" thường được dùng để chỉ sự quản lý, kiểm soát, hoặc tổ chức các sự kiện lớn, và ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề chung.