Bản dịch của từ Martin trong tiếng Việt
Martin
Martin (Noun)
Martin was excited to attend the social gathering at the park.
Martin rất hào hứng khi tham dự buổi họp mặt giao lưu tại công viên.
The social club hosted a bird-watching event to spot a martin.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một sự kiện ngắm chim để phát hiện một chú Martin.
The children were amazed by the martin's swift flight during the picnic.
Bọn trẻ đã rất ngạc nhiên trước chuyến bay nhanh chóng của chú Martin trong chuyến dã ngoại.
Họ từ
Từ "martin" thường được dùng để chỉ một loại chim thuộc họ Swallow (họ chim nhạn), điển hình là chim nhạn châu Âu (house martin). Chúng có đặc điểm là thân hình nhỏ, đuôi sâu và thường sống trong các khu vực gần nước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa và ngữ cảnh địa phương, nó có thể mang những ý nghĩa cụ thể khác nhau.
Từ "martin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Martinus", bắt nguồn từ "Mars", vị thần chiến tranh của La Mã. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những chú chim thuộc họ chim én, thường được liên kết với mùa xuân và sự tái sinh. Qua thời gian, "martin" đã trở thành tên gọi phổ biến cho một số loài chim trong họ này, phản ánh đặc điểm sinh thái và hành vi đặc trưng của chúng trong môi trường sống.
Từ "martin" không phải là một từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tên riêng, chẳng hạn như tên một cá nhân hoặc một địa danh cụ thể. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, như tên nhân vật trong văn học hoặc điện ảnh, nhưng tính chất sử dụng không cao và thường không mang tính chất chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp