Bản dịch của từ Martin trong tiếng Việt

Martin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Martin (Noun)

mˈɑɹtin
mˈɑɹtɪn
01

Một loài chim biết hót ăn côn trùng bay nhanh thuộc họ én, thường có đuôi chẻ đôi ít mạnh hơn chim én.

A swift-flying insectivorous songbird of the swallow family, typically having a less strongly forked tail than a swallow.

Ví dụ

Martin was excited to attend the social gathering at the park.

Martin rất hào hứng khi tham dự buổi họp mặt giao lưu tại công viên.

The social club hosted a bird-watching event to spot a martin.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một sự kiện ngắm chim để phát hiện một chú Martin.

The children were amazed by the martin's swift flight during the picnic.

Bọn trẻ đã rất ngạc nhiên trước chuyến bay nhanh chóng của chú Martin trong chuyến dã ngoại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Martin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Martin

Không có idiom phù hợp