Bản dịch của từ Marvelous trong tiếng Việt
Marvelous
Adjective
Marvelous (Adjective)
mˈɑɹvələs
mˈɑɹvələs
Ví dụ
The community organized a marvelous fundraising event for the homeless.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện gây quỹ tuyệt vời cho người vô gia cư.
Her marvelous speech inspired many young people to pursue their dreams.
Bài phát biểu tuyệt vời của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ theo đuổi ước mơ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marvelous
Không có idiom phù hợp