Bản dịch của từ Mas trong tiếng Việt
Mas

Mas (Noun)
Một điệu nhảy truyền thống của malaysia.
A traditional dance from malaysia.
The mas is performed during cultural festivals in Malaysia.
Mas được biểu diễn trong các lễ hội văn hóa ở Malaysia.
The mas is not as popular as modern dances today.
Mas không phổ biến như các điệu nhảy hiện đại ngày nay.
Is the mas taught in schools across Malaysia?
Mas có được dạy ở các trường học trên khắp Malaysia không?
Dạng danh từ của Mas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ma | Mas |
Mas (Noun Countable)
My mas always supports my decisions in life and education.
Mẹ tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi trong cuộc sống và học tập.
Many people don't appreciate their mas until it's too late.
Nhiều người không đánh giá cao mẹ mình cho đến khi quá muộn.
Does your mas help you with your IELTS preparation?
Mẹ bạn có giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
"Mas" là một từ tiếng Tây Ban Nha nghĩa là "nhưng" trong tiếng Việt. Từ này thường xuất hiện trong các câu để chỉ sự trái ngược hoặc nhấn mạnh một ý kiến khác. Trong tiếng Anh, một số diễn ngôn của từ "mas" có thể được dịch là "but". Ngoài ra, "mas" không có phiên bản tiếng Anh như British hay American, vì đây là một từ tiếng nước ngoài; nó có thể được sử dụng trong giao tiếp và văn viết để thể hiện sự hiểu biết về văn hóa Tây Ban Nha.
Từ "mas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "masculinus", nghĩa là "thuộc về nam giới". Từ này cũng liên quan đến "mas" trong tiếng Latin cổ nghĩa là "đực" hay "nam". Sự phát triển ý nghĩa của từ này gắn liền với các khái niệm về giới tính và sự nam tính trong ngôn ngữ và xã hội. Hiện nay, "mas" được sử dụng để chỉ các đặc tính hoặc phẩm chất của nam giới, phản ánh những quy chuẩn về giới tính trong văn hóa hiện đại.
Từ "mas" không thường xuất hiện trong các khí cảnh của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha, "mas" có nghĩa là "hơn" hoặc "nhiều hơn" và thường được sử dụng trong câu so sánh hoặc khi nhấn mạnh một yếu tố nào đó. Bên cạnh đó, từ này có thể thấy trong các bài học ngôn ngữ, giải thích ngữ pháp và trong giao tiếp hằng ngày trong bối cảnh ngôn ngữ Tây Ban Nha.