Bản dịch của từ Mas trong tiếng Việt

Mas

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mas (Noun)

mˈɑz
mˈɑz
01

Một điệu nhảy truyền thống của malaysia.

A traditional dance from malaysia.

Ví dụ

The mas is performed during cultural festivals in Malaysia.

Mas được biểu diễn trong các lễ hội văn hóa ở Malaysia.

The mas is not as popular as modern dances today.

Mas không phổ biến như các điệu nhảy hiện đại ngày nay.

Is the mas taught in schools across Malaysia?

Mas có được dạy ở các trường học trên khắp Malaysia không?

Dạng danh từ của Mas (Noun)

SingularPlural

Ma

Mas

Mas (Noun Countable)

mˈɑz
mˈɑz
01

Một thuật ngữ không chính thức cho mẹ.

An informal term for mother.

Ví dụ

My mas always supports my decisions in life and education.

Mẹ tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi trong cuộc sống và học tập.

Many people don't appreciate their mas until it's too late.

Nhiều người không đánh giá cao mẹ mình cho đến khi quá muộn.

Does your mas help you with your IELTS preparation?

Mẹ bạn có giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mas

Không có idiom phù hợp