Bản dịch của từ Mase trong tiếng Việt

Mase

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mase (Verb)

mˈeiz
mˈeiz
01

Để hoạt động hoặc hành động như một bậc thầy; trải qua quá trình chuyển đổi năng lượng đặc trưng của maser.

To function or act as a maser; to undergo the energy transitions characteristic of a maser.

Ví dụ

The new device will mase to amplify radio signals efficiently.

Thiết bị mới sẽ hoạt động như một máy khuếch đại tín hiệu radio hiệu quả.

The technology is expected to mase in various communication applications.

Công nghệ dự kiến sẽ hoạt động như một máy trong các ứng dụng truyền thông khác nhau.

The research team aims to mase the system for better performance.

Nhóm nghiên cứu nhằm mục tiêu hoạt động như một hệ thống cho hiệu suất tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mase

Không có idiom phù hợp