Bản dịch của từ Maser trong tiếng Việt
Maser

Maser (Noun)
Một thiết bị sử dụng sự phát xạ kích thích của các nguyên tử bị kích thích để khuếch đại hoặc tạo ra bức xạ điện từ đơn sắc kết hợp trong phạm vi vi sóng.
A device using the stimulated emission of radiation by excited atoms to amplify or generate coherent monochromatic electromagnetic radiation in the microwave range.
The maser was crucial for communication during the Apollo 11 mission.
Maser rất quan trọng cho việc liên lạc trong nhiệm vụ Apollo 11.
Many people do not understand how a maser works in technology.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của maser trong công nghệ.
Is the maser used in modern social communication devices today?
Maser có được sử dụng trong các thiết bị giao tiếp xã hội hiện đại không?
Họ từ
Maser là một từ viết tắt của "Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation", chỉ thiết bị phát sóng vi sóng bằng quá trình phát xạ kích thích. Maser được sử dụng rộng rãi trong viễn thông, nghiên cứu vật lý và công nghệ y tế. Dù thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể khác nhau đôi chút, song ý nghĩa và ứng dụng trong cả hai ngôn ngữ đều giống nhau.
Từ "maser" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ acronym của cụm từ "Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation". Về mặt etymological, từ "emission" xuất phát từ tiếng Latin "emittere", nghĩa là "phát ra". Lịch sử của maser bắt đầu vào giữa thế kỷ 20, với sự phát triển từ lý thuyết của Einstein về quang phổ. Ý nghĩa hiện tại của "maser" liên quan đến việc khuếch đại sóng viễn thông thông qua phát xạ kích thích, phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu quang học và vi sóng.
Từ "maser" là viết tắt của "microwave amplification by stimulated emission of radiation", một công nghệ quan trọng trong lĩnh vực vật lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc liên quan đến khoa học công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "maser" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về viễn thông, khí tượng và vật lý hạt nhân, thường trong các bài báo khoa học và hội thảo chuyên ngành.