Bản dịch của từ Maser trong tiếng Việt

Maser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maser (Noun)

mˈeɪzɚ
mˈeɪzəɹ
01

Một thiết bị sử dụng sự phát xạ kích thích của các nguyên tử bị kích thích để khuếch đại hoặc tạo ra bức xạ điện từ đơn sắc kết hợp trong phạm vi vi sóng.

A device using the stimulated emission of radiation by excited atoms to amplify or generate coherent monochromatic electromagnetic radiation in the microwave range.

Ví dụ

The maser was crucial for communication during the Apollo 11 mission.

Maser rất quan trọng cho việc liên lạc trong nhiệm vụ Apollo 11.

Many people do not understand how a maser works in technology.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của maser trong công nghệ.

Is the maser used in modern social communication devices today?

Maser có được sử dụng trong các thiết bị giao tiếp xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maser

Không có idiom phù hợp