Bản dịch của từ Microwave trong tiếng Việt

Microwave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microwave (Noun)

mˈɑɪkɹəwˌeiv
mˈɑɪkɹoʊwˌeiv
01

Sóng điện từ có bước sóng trong khoảng 0,001–0,3 m, ngắn hơn sóng vô tuyến thông thường nhưng dài hơn sóng bức xạ hồng ngoại. vi sóng được sử dụng trong radar, trong thông tin liên lạc và để sưởi ấm trong lò vi sóng và trong các quy trình công nghiệp khác nhau.

An electromagnetic wave with a wavelength in the range 0001–03 m shorter than that of a normal radio wave but longer than those of infrared radiation microwaves are used in radar in communications and for heating in microwave ovens and in various industrial processes.

Ví dụ

Microwaves are commonly used in households for quick food heating.

Tần số sóng vi mạch thường được sử dụng trong các hộ gia đình để nhanh chóng làm nóng thức ăn.

The new social club installed a microwave for members' convenience.

Câu lạc bộ xã hội mới đã lắp đặt một lò vi sóng để tiện lợi cho các thành viên.

Microwaves revolutionized the way people cook and prepare meals at home.

Tần số sóng vi mạch đã cách mạng hóa cách mà mọi người nấu và chuẩn bị bữa ăn tại nhà.

Dạng danh từ của Microwave (Noun)

SingularPlural

Microwave

Microwaves

Microwave (Verb)

mˈɑɪkɹəwˌeiv
mˈɑɪkɹoʊwˌeiv
01

Nấu (thức ăn) trong lò vi sóng.

Cook food in a microwave oven.

Ví dụ

She microwaves her dinner every night.

Cô ấy hâm nóng bữa tối mỗi đêm.

They prefer microwaving their meals for convenience.

Họ thích hâm nóng bữa ăn của mình vì tiện lợi.

Microwaving food is common in busy households.

Hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng phổ biến trong các gia đình bận rộn.

Dạng động từ của Microwave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Microwave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Microwaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Microwaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Microwaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Microwaving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microwave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Finally, except for the one bench that was replaced by an additional the row of furniture to the North remained almost the same [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] From the entrance on the West, one could also spot, in successive order, a cupboard, a sink, 2 benches, a and a refrigerator along the section to the North [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Microwave

Không có idiom phù hợp