Bản dịch của từ Microwave trong tiếng Việt
Microwave

Microwave (Noun)
Sóng điện từ có bước sóng trong khoảng 0,001–0,3 m, ngắn hơn sóng vô tuyến thông thường nhưng dài hơn sóng bức xạ hồng ngoại. vi sóng được sử dụng trong radar, trong thông tin liên lạc và để sưởi ấm trong lò vi sóng và trong các quy trình công nghiệp khác nhau.
An electromagnetic wave with a wavelength in the range 0001–03 m shorter than that of a normal radio wave but longer than those of infrared radiation microwaves are used in radar in communications and for heating in microwave ovens and in various industrial processes.
Microwaves are commonly used in households for quick food heating.
Tần số sóng vi mạch thường được sử dụng trong các hộ gia đình để nhanh chóng làm nóng thức ăn.
The new social club installed a microwave for members' convenience.
Câu lạc bộ xã hội mới đã lắp đặt một lò vi sóng để tiện lợi cho các thành viên.
Microwaves revolutionized the way people cook and prepare meals at home.
Tần số sóng vi mạch đã cách mạng hóa cách mà mọi người nấu và chuẩn bị bữa ăn tại nhà.
Dạng danh từ của Microwave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microwave | Microwaves |
Microwave (Verb)
She microwaves her dinner every night.
Cô ấy hâm nóng bữa tối mỗi đêm.
They prefer microwaving their meals for convenience.
Họ thích hâm nóng bữa ăn của mình vì tiện lợi.
Microwaving food is common in busy households.
Hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng phổ biến trong các gia đình bận rộn.
Dạng động từ của Microwave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Microwave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Microwaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Microwaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Microwaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Microwaving |
Họ từ
Từ "microwave" có nghĩa là sóng điện từ với bước sóng trong khoảng từ 1 mm đến 1 m, và thường được sử dụng trong nấu ăn, truyền thông và cảm biến. Trong tiếng Anh Mỹ, "microwave" thường được dùng để chỉ lò vi sóng, trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "microwave oven" để nhấn mạnh chức năng nấu nướng. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu tương đồng.
Từ "microwave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "micros" có nghĩa là "nhỏ" và "wave" từ tiếng Anh, liên quan đến sóng. Khái niệm này phát triển từ giữa thế kỷ 20, khi khoa học và công nghệ điện tử bắt đầu nghiên cứu về sóng điện từ có tần số cao. Hiện nay, "microwave" không chỉ mô tả loại sóng mà còn ám chỉ thiết bị nấu ăn tận dụng sóng vô tuyến để tác động lên thực phẩm, một ứng dụng thực tiễn của lý thuyết sóng.
Từ "microwave" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc nấu ăn. Trong phần Writing, từ này xuất hiện khi thảo luận về các thiết bị gia đình hoặc công nghệ. Ngoài ra, "microwave" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và khoa học thực phẩm, đặc biệt khi đề cập đến phương pháp nấu ăn và bảo quản thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

