Bản dịch của từ Masochism trong tiếng Việt

Masochism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masochism (Noun)

mˈæsəkɪzəm
mˈæsəkˌɪzəm
01

Xu hướng đạt được sự thỏa mãn tình dục từ nỗi đau hoặc sự sỉ nhục của chính mình.

The tendency to derive sexual gratification from ones own pain or humiliation.

Ví dụ

Masochism is a controversial topic in psychology and sociology.

Masochism là một chủ đề gây tranh cãi trong tâm lý học và xã hội.

Some people believe masochism can be harmful to an individual's mental health.

Một số người tin rằng masochism có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của một người.

Is masochism a common theme in literature and artistic expressions?

Liệu masochism có phải là một chủ đề phổ biến trong văn học và biểu hiện nghệ thuật không?

Some people consider masochism to be a taboo subject.

Một số người coi masochism là một chủ đề cấm kỵ.

Masochism is not widely accepted in many cultures.

Masochism không được chấp nhận rộng rãi trong nhiều văn hóa.

Dạng danh từ của Masochism (Noun)

SingularPlural

Masochism

-

Kết hợp từ của Masochism (Noun)

CollocationVí dụ

Act of masochism

Hành động tự sỉ nhục

The act of masochism is not common in social interactions.

Hành vi tự sỉ nhục không phổ biến trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masochism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masochism

Không có idiom phù hợp