Bản dịch của từ Masochism trong tiếng Việt
Masochism

Masochism (Noun)
Xu hướng đạt được sự thỏa mãn tình dục từ nỗi đau hoặc sự sỉ nhục của chính mình.
The tendency to derive sexual gratification from ones own pain or humiliation.
Masochism is a controversial topic in psychology and sociology.
Masochism là một chủ đề gây tranh cãi trong tâm lý học và xã hội.
Some people believe masochism can be harmful to an individual's mental health.
Một số người tin rằng masochism có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của một người.
Is masochism a common theme in literature and artistic expressions?
Liệu masochism có phải là một chủ đề phổ biến trong văn học và biểu hiện nghệ thuật không?
Some people consider masochism to be a taboo subject.
Một số người coi masochism là một chủ đề cấm kỵ.
Masochism is not widely accepted in many cultures.
Masochism không được chấp nhận rộng rãi trong nhiều văn hóa.
Dạng danh từ của Masochism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Masochism | - |
Kết hợp từ của Masochism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Act of masochism Hành động tự sỉ nhục | The act of masochism is not common in social interactions. Hành vi tự sỉ nhục không phổ biến trong giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Masochism là một khái niệm tâm lý mô tả sự thỏa mãn hoặc khoái cảm thu được từ việc chịu đựng đau đớn hoặc nhục nhã. Từ này được đặt theo tên của nhà văn người Áo Leopold von Sacher-Masoch, người đã miêu tả tình huống này trong tác phẩm của mình. Trong văn hóa hiện đại, masochism không chỉ được hiểu trong ngữ cảnh tình dục mà còn có thể áp dụng cho các trải nghiệm sinh lý hoặc tâm lý khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn hình thức viết.
Từ "masochism" xuất phát từ tên của nhà văn người Áo Leopold von Sacher-Masoch, người đã viết những tác phẩm mô tả niềm khoái cảm từ sự đau đớn và sự phụ thuộc vào người khác. Gốc từ tiếng Latin "mālex", có nghĩa là "người yêu sự đau khổ", kết hợp với hậu tố "-ism" để chỉ một trạng thái hay hệ tư tưởng. Masochism được sử dụng trong tâm lý học để chỉ hành vi tìm kiếm cảm xúc hoặc khoái cảm từ sự đau khổ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm giác và trải nghiệm đau đớn.
Masochism là một thuật ngữ tâm lý học, chỉ hành vi tìm kiếm sự đau đớn, khổ sở từ những trải nghiệm hoặc mối quan hệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được nhắc đến trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản mô tả về tâm lý học hoặc xã hội. Context sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến nghiên cứu về hành vi con người, văn hóa và mối quan hệ, đặc biệt trong các thảo luận về tình dục và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp