Bản dịch của từ Masquerading trong tiếng Việt

Masquerading

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masquerading (Verb)

mæskɚˈeɪdɪŋ
mæskɚˈeɪdɪŋ
01

Giả vờ là một ai đó hoặc một cái gì đó khác.

To pretend to be someone or something else.

Ví dụ

She was masquerading as a wealthy heiress at the charity event.

Cô ấy đã giả mạo là một người thừa kế giàu có tại sự kiện từ thiện.

He was not masquerading as a doctor, but as a patient.

Anh ấy không giả mạo là một bác sĩ, mà là một bệnh nhân.

Were you masquerading as a famous celebrity at the party?

Bạn có giả mạo là một ngôi sao nổi tiếng tại bữa tiệc không?

Dạng động từ của Masquerading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Masquerade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masqueraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masqueraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masquerades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masquerading

Masquerading (Noun)

mæskɚˈeɪdɪŋ
mæskɚˈeɪdɪŋ
01

Hành động giả vờ là ai đó hoặc cái gì khác.

The act of pretending to be someone or something else.

Ví dụ

Masquerading as a successful entrepreneur can be damaging to your reputation.

Làm người thành công giả mạo có thể gây hại cho danh tiếng của bạn.

She avoided masquerading as a native speaker during the IELTS speaking test.

Cô ấy tránh việc giả mạo là người bản xứ trong bài thi nói IELTS.

Is masquerading as an expert in every topic a common strategy in IELTS?

Việc giả mạo là chuyên gia trong mọi chủ đề là một chiến lược phổ biến trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masquerading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masquerading

Không có idiom phù hợp