Bản dịch của từ Masquerading trong tiếng Việt
Masquerading

Masquerading (Verb)
She was masquerading as a wealthy heiress at the charity event.
Cô ấy đã giả mạo là một người thừa kế giàu có tại sự kiện từ thiện.
He was not masquerading as a doctor, but as a patient.
Anh ấy không giả mạo là một bác sĩ, mà là một bệnh nhân.
Were you masquerading as a famous celebrity at the party?
Bạn có giả mạo là một ngôi sao nổi tiếng tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Masquerading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Masquerade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masqueraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masqueraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masquerades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masquerading |
Masquerading (Noun)
Hành động giả vờ là ai đó hoặc cái gì khác.
The act of pretending to be someone or something else.
Masquerading as a successful entrepreneur can be damaging to your reputation.
Làm người thành công giả mạo có thể gây hại cho danh tiếng của bạn.
She avoided masquerading as a native speaker during the IELTS speaking test.
Cô ấy tránh việc giả mạo là người bản xứ trong bài thi nói IELTS.
Is masquerading as an expert in every topic a common strategy in IELTS?
Việc giả mạo là chuyên gia trong mọi chủ đề là một chiến lược phổ biến trong IELTS không?
Họ từ
"Masquerading" là động từ có nguồn gốc từ từ "masquerade" trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động che giấu danh tính hoặc bản chất thật sự của một người, nhất là trong bối cảnh xã hội hoặc các sự kiện. Từ này được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, "masquerade" có thể được hiểu theo nghĩa đen là tham gia vào một buổi tiệc hóa trang, và theo nghĩa bóng là hành động giả vờ để đạt được mục đích nào đó trong giao tiếp.
Từ "masquerading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "masquer", có nghĩa là "đeo mặt nạ". Nguyên gốc Latinh là "masca", nghĩa là "mặt nạ" hoặc "hồn ma". Từ thế kỷ 15, hành động đeo mặt nạ đã trở thành biểu tượng cho sự biến đổi danh tính trong các buổi lễ hội và vở kịch. Ngày nay, "masquerading" không chỉ chỉ hành vi thể hiện dưới dạng người khác mà còn ám chỉ những hành động giả dối, che giấu danh tính hoặc mục đích thực sự.
Từ "masquerading" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Tuy nhiên, trong các bài đọc học thuật và tài liệu nghiên cứu, từ này thường xuất hiện để mô tả hành vi giả dạng hay ẩn danh, thường liên quan đến chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ các tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức không thể hiện bản chất thật của mình, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về danh tính và sự giả dối trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp