Bản dịch của từ Massé trong tiếng Việt
Massé

Massé (Noun)
He performed a massé to impress the spectators during the tournament.
Anh ấy đã thực hiện một cú massé để gây ấn tượng với khán giả trong giải đấu.
She did not use a massé in her last game at the club.
Cô ấy đã không sử dụng cú massé trong trận đấu cuối cùng ở câu lạc bộ.
Did you see him execute a massé at the billiards championship?
Bạn có thấy anh ấy thực hiện một cú massé tại giải vô địch bi-a không?
Từ "massé" là một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "được tập trung lại" hoặc "có khối lượng lớn". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "massé" mô tả một phong cách biểu diễn mạnh mẽ, tập trung vào sức mạnh của âm thanh. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "massive", thường được sử dụng để chỉ sự to lớn, ấn tượng. Sự khác biệt chính giữa "massé" và "massive" nằm ở ngôn ngữ nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng, với "massé" thường ngẫu hứng hơn trong âm nhạc.
Từ "massé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "massa", có nghĩa là "khối" hoặc "một lượng lớn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "massé" thường được sử dụng để chỉ sự tập hợp hay kết hợp các yếu tố thành một thể thống nhất. Ý nghĩa này liên quan đến bản chất của từ gốc, thể hiện sự đồng nhất và khối lượng trong việc tổ chức, cấu trúc hay thể hiện sự đồng thuận trong một tập thể.
Từ "massé" trong ngữ cảnh IELTS thường ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe, thể thao hoặc các hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh chung, "massé" thường được liên kết với massage và chăm sóc thân thể, thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại về phương pháp thư giãn hoặc phục hồi thể chất. Từ này cần được sử dụng chính xác để truyền tải ý nghĩa về sự tập trung và kỹ thuật trong liệu pháp vật lý.