Bản dịch của từ Master of arts trong tiếng Việt
Master of arts

Master of arts (Noun)
Lisa earned her master of arts in sociology last year.
Lisa đã nhận bằng thạc sĩ nghệ thuật về xã hội học năm ngoái.
John did not pursue a master of arts degree in history.
John không theo đuổi bằng thạc sĩ nghệ thuật về lịch sử.
Did Maria complete her master of arts in psychology this semester?
Maria đã hoàn thành bằng thạc sĩ nghệ thuật về tâm lý học trong học kỳ này chưa?
She earned her master of arts in sociology last year.
Cô ấy đã nhận bằng thạc sĩ xã hội học năm ngoái.
He did not pursue a master of arts in psychology.
Anh ấy đã không theo đuổi bằng thạc sĩ tâm lý học.
Did you complete your master of arts in social work?
Bạn đã hoàn thành bằng thạc sĩ công tác xã hội chưa?
"Bằng Thạc sĩ Nghệ thuật" (Master of Arts, viết tắt MA) là học vị sau đại học, thường liên quan đến các lĩnh vực nhân văn, xã hội học hoặc nghệ thuật. Bằng cấp này thường yêu cầu nghiên cứu độc lập và hoàn thành luận văn. Ở Anh, "Master of Arts" có thể nhấn mạnh việc học lý thuyết hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường bao gồm cả các chương trình học thực hành hơn. Đây là một bước quan trọng trong con đường học thuật và nghề nghiệp, thường dẫn đến các cơ hội học tập hoặc việc làm cao hơn.
Thuật ngữ "master of arts" có nguồn gốc từ cụm tiếng Latinh "magister artium". Từ "magister" có nghĩa là "thầy" hoặc "người dạy", trong khi "artium" là hình thức số nhiều của "ars", nghĩa là "nghệ thuật" hay "kỹ năng". Xuất hiện vào thế kỷ 12, danh hiệu này phản ánh sự công nhận kiến thức sâu rộng trong các lĩnh vực nghệ thuật, nhân văn và khoa học xã hội, và đến nay vẫn được sử dụng để chỉ bậc học cao hơn trong các ngành học này.
Cụm từ "master of arts" có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về giáo dục và nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo và tài liệu học thuật liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật và nhân văn. Nó thể hiện trình độ học vấn nâng cao của một cá nhân, thường đi kèm với việc nghiên cứu chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp