Bản dịch của từ Master of arts trong tiếng Việt

Master of arts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master of arts (Noun)

mˈæstɚ ˈʌv ˈɑɹts
mˈæstɚ ˈʌv ˈɑɹts
01

Bằng tốt nghiệp về nghệ thuật, thường ở cấp độ thạc sĩ.

A graduate degree in the arts typically at the masters level.

Ví dụ

Lisa earned her master of arts in sociology last year.

Lisa đã nhận bằng thạc sĩ nghệ thuật về xã hội học năm ngoái.

John did not pursue a master of arts degree in history.

John không theo đuổi bằng thạc sĩ nghệ thuật về lịch sử.

Did Maria complete her master of arts in psychology this semester?

Maria đã hoàn thành bằng thạc sĩ nghệ thuật về tâm lý học trong học kỳ này chưa?

02

Một trình độ nghiên cứu nâng cao trong các lĩnh vực khác nhau trong nghệ thuật.

An advanced level of study in various disciplines within the arts.

Ví dụ

She earned her master of arts in sociology last year.

Cô ấy đã nhận bằng thạc sĩ xã hội học năm ngoái.

He did not pursue a master of arts in psychology.

Anh ấy đã không theo đuổi bằng thạc sĩ tâm lý học.

Did you complete your master of arts in social work?

Bạn đã hoàn thành bằng thạc sĩ công tác xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master of arts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master of arts

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.