Bản dịch của từ Master tape trong tiếng Việt

Master tape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master tape (Noun)

mˈæstɚ tˈeɪp
mˈæstɚ tˈeɪp
01

Bản ghi chính từ đó có thể tạo ra các bản sao.

A primary recording from which copies can be made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bản ghi âm hoặc ghi hình gốc được sử dụng cho sản xuất và sao chép.

The original audio or video recording used for production and replication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một băng mà trên đó bản ghi chính được thực hiện.

A tape on which the master recording is made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Master tape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master tape

Không có idiom phù hợp