Bản dịch của từ Master tape trong tiếng Việt
Master tape
Noun [U/C]

Master tape(Noun)
mˈæstɚ tˈeɪp
mˈæstɚ tˈeɪp
Ví dụ
02
Bản ghi âm hoặc ghi hình gốc được sử dụng cho sản xuất và sao chép.
The original audio or video recording used for production and replication.
Ví dụ
