Bản dịch của từ Master tape trong tiếng Việt

Master tape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master tape(Noun)

mˈæstɚ tˈeɪp
mˈæstɚ tˈeɪp
01

Bản ghi chính từ đó có thể tạo ra các bản sao.

A primary recording from which copies can be made.

Ví dụ
02

Bản ghi âm hoặc ghi hình gốc được sử dụng cho sản xuất và sao chép.

The original audio or video recording used for production and replication.

Ví dụ
03

Một băng mà trên đó bản ghi chính được thực hiện.

A tape on which the master recording is made.

Ví dụ