Bản dịch của từ Masula trong tiếng Việt
Masula

Masula (Noun)
Một chiếc thuyền lướt sóng lớn được sử dụng ở bờ biển coromandel phía đông nam ấn độ, đặc biệt để vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa tàu và bờ.
A large surfboat used on the coromandel coast of southeast india especially for conveying passengers and goods between ships and the shore.
The masula transported tourists to the beach last weekend.
Masula đã chở khách du lịch đến bãi biển vào cuối tuần trước.
The masula did not arrive on time for the festival.
Masula đã không đến đúng giờ cho lễ hội.
Did the masula carry goods from the ship to the shore?
Masula có chở hàng từ tàu vào bờ không?
"Masula" là một từ thuộc về ngữ cảnh địa lý, ám chỉ một địa danh nằm ở bang Andhra Pradesh, Ấn Độ, nổi tiếng với bãi biển và giao thương. Từ này không có hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, cách phát âm có thể thay đổi do ảnh hưởng văn hóa và địa phương. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực du lịch và địa lý, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "masula" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsuālis", liên quan đến động từ "mānsuāre", có nghĩa là "khuyên nhủ" hoặc "thuyết phục". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh của việc tư vấn hoặc hướng dẫn. Theo thời gian, ý nghĩa của "masula" đã phát triển, nhìn chung vẫn giữ được nét nghĩa ban đầu của sự thuyết phục trong các bối cảnh giao tiếp hiện đại, cho thấy sự liên kết giữa ngôn ngữ và hành động trong giao tiếp xã hội.
Từ "masula" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu học thuật, bao gồm cả các nguồn liên quan đến IELTS. Từ này không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và cũng không được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác. Có thể từ này là một thuật ngữ chuyên ngành hoặc được sử dụng trong các phương ngữ cụ thể, nhưng không có chứng cứ rõ ràng về mức độ phổ biến hay các tình huống sử dụng cụ thể trong giao tiếp hàng ngày hoặc môi trường học thuật.