Bản dịch của từ Masula trong tiếng Việt

Masula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masula (Noun)

mˈæzələ
mˈæzələ
01

Một chiếc thuyền lướt sóng lớn được sử dụng ở bờ biển coromandel phía đông nam ấn độ, đặc biệt để vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa tàu và bờ.

A large surfboat used on the coromandel coast of southeast india especially for conveying passengers and goods between ships and the shore.

Ví dụ

The masula transported tourists to the beach last weekend.

Masula đã chở khách du lịch đến bãi biển vào cuối tuần trước.

The masula did not arrive on time for the festival.

Masula đã không đến đúng giờ cho lễ hội.

Did the masula carry goods from the ship to the shore?

Masula có chở hàng từ tàu vào bờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masula

Không có idiom phù hợp