Bản dịch của từ Mat leave trong tiếng Việt
Mat leave
Mat leave (Noun)
She is taking mat leave to care for her newborn.
Cô ấy đang nghỉ thai sản để chăm sóc con mới sinh của mình.
The company offers 6 months of paid mat leave.
Công ty cung cấp 6 tháng nghỉ thai sản có lương.
Mat leave is important for bonding with the baby.
Nghỉ thai sản quan trọng để tạo mối liên kết với em bé.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mat leave cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Khái niệm "mat leave" (nghỉ thai sản) chỉ thời gian mà người phụ nữ được phép nghỉ việc để sinh con và chăm sóc trẻ sơ sinh, thường được coi là quyền lợi lao động. Từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng thuật ngữ "maternity leave." Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phạm vi áp dụng các quyền lợi này, mặc dù cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ phụ nữ trong giai đoạn mang thai và làm mẹ.
Thuật ngữ "mat leave" có nguồn gốc từ cụm từ "maternity leave" trong tiếng Anh, chỉ thời gian nghỉ phép mà người mẹ được hưởng khi sinh con. Từ "maternity" xuất phát từ tiếng Latin "maternitas," có nghĩa là "tình mẹ," từ "mater," nghĩa là "mẹ." Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự công nhận và bảo vệ quyền lợi của người lao động nữ trong bối cảnh gia đình và công việc. Ngày nay, "mat leave" được sử dụng phổ biến trong các chính sách lao động nhằm hỗ trợ sự cân bằng giữa nghề nghiệp và trách nhiệm gia đình.
Thuật ngữ "mat leave" (nghỉ thai sản) được sử dụng khá phổ biến trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nói về công việc và gia đình. Trong phần Listening, khái niệm này có thể xuất hiện trong các hội thoại liên quan đến quyền lợi của nhân viên. Trong Writing và Speaking, thí sinh thường thảo luận về chính sách nghỉ phép của công ty. Ngoài ra, trong các văn bản chính thức hoặc báo chí, thuật ngữ này thường liên quan đến các chính sách xã hội và phúc lợi gia đình.