Bản dịch của từ Mat leave trong tiếng Việt

Mat leave

Noun [U/C]

Mat leave (Noun)

mətlˈɛvə
mətlˈɛvə
01

Khoảng thời gian người mẹ được nghỉ làm trước và sau khi sinh con.

A period of absence from work granted to a mother before and after the birth of her child.

Ví dụ

She is taking mat leave to care for her newborn.

Cô ấy đang nghỉ thai sản để chăm sóc con mới sinh của mình.

The company offers 6 months of paid mat leave.

Công ty cung cấp 6 tháng nghỉ thai sản có lương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mat leave

Không có idiom phù hợp