Bản dịch của từ Mat leave trong tiếng Việt
Mat leave
Noun [U/C]
Mat leave (Noun)
mətlˈɛvə
mətlˈɛvə
Ví dụ
She is taking mat leave to care for her newborn.
Cô ấy đang nghỉ thai sản để chăm sóc con mới sinh của mình.
The company offers 6 months of paid mat leave.
Công ty cung cấp 6 tháng nghỉ thai sản có lương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mat leave
Không có idiom phù hợp