Bản dịch của từ Match made in heaven trong tiếng Việt

Match made in heaven

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Match made in heaven (Noun)

mˈætʃ mˈeɪd ɨn hˈɛvən
mˈætʃ mˈeɪd ɨn hˈɛvən
01

Một mối quan hệ tình cảm hoàn hảo được cho là do lực lượng thần thánh định sẵn.

A perfect romantic relationship that is believed to be designed by divine forces.

Ví dụ

John and Mary are a match made in heaven for years.

John và Mary là một cặp trời định nhiều năm.

Their relationship is not a match made in heaven at all.

Mối quan hệ của họ không phải là cặp trời định chút nào.

Do you think Sarah and Tom are a match made in heaven?

Bạn có nghĩ rằng Sarah và Tom là cặp trời định không?

02

Một sự kết hợp của hai thứ được coi là hoàn hảo hoặc lý tưởng.

A pairing or combination of two things that is considered perfect or ideal.

Ví dụ

Their friendship is a match made in heaven for both of them.

Tình bạn của họ là một cặp trời sinh cho cả hai.

This partnership is not a match made in heaven at all.

Sự hợp tác này không phải là cặp trời sinh chút nào.

Is this collaboration really a match made in heaven for everyone?

Liệu sự hợp tác này có thực sự là cặp trời sinh cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/match made in heaven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Match made in heaven

Không có idiom phù hợp