Bản dịch của từ Match made in heaven trong tiếng Việt
Match made in heaven

Match made in heaven (Noun)
Một mối quan hệ tình cảm hoàn hảo được cho là do lực lượng thần thánh định sẵn.
A perfect romantic relationship that is believed to be designed by divine forces.
John and Mary are a match made in heaven for years.
John và Mary là một cặp trời định nhiều năm.
Their relationship is not a match made in heaven at all.
Mối quan hệ của họ không phải là cặp trời định chút nào.
Do you think Sarah and Tom are a match made in heaven?
Bạn có nghĩ rằng Sarah và Tom là cặp trời định không?
Một sự kết hợp của hai thứ được coi là hoàn hảo hoặc lý tưởng.
A pairing or combination of two things that is considered perfect or ideal.
Their friendship is a match made in heaven for both of them.
Tình bạn của họ là một cặp trời sinh cho cả hai.
This partnership is not a match made in heaven at all.
Sự hợp tác này không phải là cặp trời sinh chút nào.
Is this collaboration really a match made in heaven for everyone?
Liệu sự hợp tác này có thực sự là cặp trời sinh cho mọi người không?
Cụm từ "match made in heaven" được sử dụng để chỉ một mối quan hệ, sự kết hợp hoặc tình huống mà dường như rất hoàn hảo và sự tương thích giữa hai hoặc nhiều bên là rõ ràng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên kết với tín ngưỡng tôn giáo, thể hiện ý tưởng rằng mối quan hệ được định sẵn và phù hợp. Câu nói này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.