Bản dịch của từ Match point trong tiếng Việt
Match point
Match point (Idiom)
The tennis player won the match point with a powerful serve.
Vận động viên quần vợt giành điểm quyết định bằng cú giao bóng mạnh.
The football team nervously awaited the crucial match point opportunity.
Đội bóng đá đang chờ đợi cơ hội quyết định ở điểm quyết định.
The badminton player felt the pressure of reaching match point first.
Vận động viên cầu lông cảm thấy áp lực khi đạt được điểm quyết định đầu tiên.
In the tennis tournament, Maria was at match point.
Trong giải tennis, Maria đang ở điểm chiến thắng.
The soccer team was nervous as they reached match point.
Đội bóng đá lo lắng khi họ đạt đến điểm chiến thắng.
"Match point" là thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là quần vợt, dùng để chỉ điểm số mà bên nào giành được sẽ thắng trận đấu. Trong cả tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Match point" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh phi thể thao, mang nghĩa là cơ hội cuối cùng để thành công trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "match point" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "match" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "esmatch" và tiếng Latin "mānsio", có nghĩa là một trận đấu; còn "point" xuất phát từ tiếng Latin "punctum", chỉ một điểm nhất định. Trong thể thao, "match point" ám chỉ tình huống mà một người chơi có cơ hội quyết định chiến thắng trận đấu. Ý nghĩa này được hình thành từ lịch sử thi đấu, nơi từng điểm số đều quan trọng định đoạt kết quả cuối cùng.
Từ "match point" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các môn như quần vợt, khi một người chơi có cơ hội giành chiến thắng trận đấu. Trong bài thi IELTS, tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần là nghe, nói, đọc và viết không cao, chủ yếu rơi vào phần nói và viết khi thảo luận về thể thao. "Match point" có thể không phổ biến trong các chủ đề khác ngoài thể thao, cho thấy sự chuyên biệt của từ này trong bối cảnh hành động và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp