Bản dịch của từ Match point trong tiếng Việt

Match point

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Match point(Idiom)

ˈmætʃˈpɔɪnt
ˈmætʃˈpɔɪnt
01

Một tình huống cụ thể trong đó chỉ có một người hoặc đội cần thêm một điểm để giành chiến thắng trong một trận đấu.

A particular situation in which only one person or team needs one more point to win a match.

Ví dụ
The tennis player won the match point with a powerful serve.Vận động viên quần vợt giành điểm quyết định bằng cú giao bóng mạnh.
The football team nervously awaited the crucial match point opportunity.Đội bóng đá đang chờ đợi cơ hội quyết định ở điểm quyết định.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.