Bản dịch của từ Match point trong tiếng Việt

Match point

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Match point (Idiom)

01

Một tình huống cụ thể trong đó chỉ có một người hoặc đội cần thêm một điểm để giành chiến thắng trong một trận đấu.

A particular situation in which only one person or team needs one more point to win a match.

Ví dụ

The tennis player won the match point with a powerful serve.

Vận động viên quần vợt giành điểm quyết định bằng cú giao bóng mạnh.

The football team nervously awaited the crucial match point opportunity.

Đội bóng đá đang chờ đợi cơ hội quyết định ở điểm quyết định.

The badminton player felt the pressure of reaching match point first.

Vận động viên cầu lông cảm thấy áp lực khi đạt được điểm quyết định đầu tiên.

In the tennis tournament, Maria was at match point.

Trong giải tennis, Maria đang ở điểm chiến thắng.

The soccer team was nervous as they reached match point.

Đội bóng đá lo lắng khi họ đạt đến điểm chiến thắng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Match point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Match point

Không có idiom phù hợp