Bản dịch của từ Matcha trong tiếng Việt

Matcha

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matcha (Noun)

mˈætʃə
mˈætʃə
01

Lá trà xanh tán thành bột, hòa tan trong nước nóng để pha trà hoặc dùng làm hương liệu.

Powdered green tea leaves dissolved in hot water to make tea or used as a flavouring.

Ví dụ

I enjoy drinking matcha every morning with my friends at Starbucks.

Tôi thích uống matcha mỗi sáng với bạn bè tại Starbucks.

Many people do not like matcha because of its bitter taste.

Nhiều người không thích matcha vì vị đắng của nó.

Do you prefer matcha or coffee when meeting friends socially?

Bạn thích matcha hay cà phê khi gặp gỡ bạn bè?

Dạng danh từ của Matcha (Noun)

SingularPlural

Matcha

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matcha/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matcha

Không có idiom phù hợp