Bản dịch của từ Matcha trong tiếng Việt
Matcha

Matcha (Noun)
I enjoy drinking matcha every morning with my friends at Starbucks.
Tôi thích uống matcha mỗi sáng với bạn bè tại Starbucks.
Many people do not like matcha because of its bitter taste.
Nhiều người không thích matcha vì vị đắng của nó.
Do you prefer matcha or coffee when meeting friends socially?
Bạn thích matcha hay cà phê khi gặp gỡ bạn bè?
Dạng danh từ của Matcha (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matcha | - |
Matcha (抹茶) là một loại bột trà xanh mịn, được chế biến từ lá trà non của cây trà Camellia sinensis. Nó mang đặc trưng hương vị đậm đà và có màu xanh sáng. Nguồn gốc từ Nhật Bản, matcha được sử dụng trong trà đạo và ngày càng phổ biến toàn cầu. Sự khác biệt giữa matcha và trà xanh thông thường nằm ở phương pháp chế biến và chiết xuất chất dinh dưỡng. Matcha chứa nhiều chất chống oxy hóa và caffeine, góp phần tăng cường sức khỏe.
Từ "matcha" bắt nguồn từ tiếng Nhật, trong đó "matsu" (mạt) có nghĩa là "bột" và "cha" có nghĩa là "trà". Xuất phát từ quá trình chế biến trà xanh nghiền mịn, matcha được sử dụng trong các buổi trà đạo Nhật Bản từ thế kỷ 12. Với sự gia tăng của phong trào sống khỏe mạnh, matcha ngày nay không chỉ được dùng trong trà mà còn trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống, thể hiện sự phát triển từ truyền thống đến hiện đại.
Từ "matcha" hiện nay trở nên phổ biến trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói (speaking) về chủ đề thực phẩm và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của từ này là trung bình, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa Nhật Bản và xu hướng ăn uống lành mạnh. Ngoài IELTS, "matcha" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về trà, đồ uống và ẩm thực, nhấn mạnh các lợi ích sức khỏe và cách chế biến liên quan.