Bản dịch của từ Maternal trong tiếng Việt

Maternal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maternal (Adjective)

mətˈɝnl̩
mətˈɝɹnl̩
01

Liên quan đến người mẹ, đặc biệt là khi mang thai hoặc ngay sau khi sinh con.

Relating to a mother, especially during pregnancy or shortly after childbirth.

Ví dụ

Maternal leave policies support new mothers in the workplace.

Chính sách nghỉ thai sản hỗ trợ các bà mẹ mới ở nơi làm việc.

She received maternal advice from her experienced mother.

Cô đã nhận được lời khuyên làm mẹ từ người mẹ giàu kinh nghiệm của mình.

The maternal instinct to protect her child is strong.

Bản năng làm mẹ để bảo vệ con mình rất mạnh mẽ.

Dạng tính từ của Maternal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Maternal

Mẹ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maternal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Opponents of late childbearing may argue that advanced and paternal ages can lead to health risks for both the child and parents, including increased chances of genetic disorders and complications during pregnancy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Maternal

Không có idiom phù hợp