Bản dịch của từ Maternity leave trong tiếng Việt

Maternity leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maternity leave (Noun)

01

Khoảng thời gian khi một người phụ nữ tạm thời nghỉ việc để sinh con.

A period of time when a woman temporarily leaves her job to have a baby.

Ví dụ

Maternity leave is crucial for new mothers in the workforce.

Nghỉ thai sản rất quan trọng đối với các bà mẹ mới.

Some companies do not offer paid maternity leave, which is unfair.

Một số công ty không cung cấp nghỉ thai sản có lương, điều đó không công bằng.

How long is the standard maternity leave duration in your country?

Thời gian nghỉ thai sản chuẩn là bao lâu ở đất nước bạn?

She took a six-month maternity leave to care for her newborn.

Cô ấy đã nghỉ thai sản 6 tháng để chăm sóc con mới sinh.

He was denied extended maternity leave due to company policy restrictions.

Anh ấy bị từ chối nghỉ thai sản dài hạn do hạn chế chính sách công ty.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maternity leave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maternity leave

Không có idiom phù hợp