Bản dịch của từ Matriculates trong tiếng Việt
Matriculates

Matriculates (Verb)
Ghi danh làm thành viên của một tổ chức và đặc biệt là của một trường cao đẳng hoặc đại học.
To enroll as a member of a body and especially of a college or university.
John matriculates at Harvard University this fall to study sociology.
John nhập học tại Đại học Harvard vào mùa thu này để học xã hội học.
Many students do not matriculate due to financial difficulties.
Nhiều sinh viên không nhập học vì khó khăn tài chính.
Does Sarah matriculate at the University of California next year?
Sarah có nhập học tại Đại học California vào năm tới không?
Dạng động từ của Matriculates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matriculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matriculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matriculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matriculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matriculating |
Họ từ
Từ "matriculates" được sử dụng để chỉ hành động một cá nhân chính thức ghi danh vào một trường học hoặc đại học, thường là để tham gia một chương trình học cụ thể. Trong tiếng Anh, "matriculate" là một động từ và thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, nó có thể liên quan đến quá trình vào học tại các trường truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đại học.
Từ "matriculates" có nguồn gốc từ động từ Latin "matriculare", có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi danh". Trong tiếng Latin, "mater" có nghĩa là "mẹ", biểu thị sự khởi đầu hoặc nguồn gốc. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc ghi danh vào một trường đại học hay tổ chức giáo dục. Ngày nay, "matriculates" chỉ hành động chính thức đăng ký vào một chương trình học, nhấn mạnh sự cam kết và trách nhiệm của người học trong quá trình giáo dục.
Từ "matriculates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề giáo dục. Trong kỳ thi nghe, nói và viết, từ này có thể được ghi nhận trong ngữ cảnh mô tả quá trình nhập học hoặc ghi danh vào trường đại học. Trong các tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những sinh viên chính thức được công nhận trong hệ thống giáo dục.