Bản dịch của từ Matriculates trong tiếng Việt
Matriculates
Matriculates (Verb)
Ghi danh làm thành viên của một tổ chức và đặc biệt là của một trường cao đẳng hoặc đại học.
To enroll as a member of a body and especially of a college or university.
John matriculates at Harvard University this fall to study sociology.
John nhập học tại Đại học Harvard vào mùa thu này để học xã hội học.
Many students do not matriculate due to financial difficulties.
Nhiều sinh viên không nhập học vì khó khăn tài chính.
Does Sarah matriculate at the University of California next year?
Sarah có nhập học tại Đại học California vào năm tới không?
Dạng động từ của Matriculates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matriculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matriculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matriculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matriculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matriculating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Matriculates cùng Chu Du Speak