Bản dịch của từ Matriculate trong tiếng Việt
Matriculate

Matriculate(Noun)
Người đã trúng tuyển.
A person who has matriculated.
Matriculate(Verb)
Được ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.
Be enrolled at a college or university.
Dạng động từ của Matriculate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matriculate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Matriculated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Matriculated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matriculates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Matriculating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "matriculate" có nghĩa là ghi danh hoặc chính thức trở thành sinh viên tại một trường học hoặc đại học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, việc matriculate thường được liên kết với các trường đại học, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng cho cả trường cao đẳng và đại học. Phát âm của từ này cũng có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "matriculate" xuất phát từ tiếng Latin "matriculatus", có nghĩa là "đăng ký vào danh sách". Nó được hình thành từ "matrix", chỉ sự hình thành hoặc nguồn gốc. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, thể hiện việc đăng ký chính thức cho một trường học hoặc đại học. Ý nghĩa hiện đại liên quan đến quy trình nhập học, phản ánh sự kết nối với khái niệm về việc gia nhập và chính thức trở thành thành viên trong một tổ chức học viện.
Từ "matriculate" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do đây là thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến việc nhập học hoặc ghi danh vào trường học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như thảo luận về quy trình nhập học của sinh viên đại học. Do đó, hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong các bài thi liên quan đến chủ đề giáo dục.
Họ từ
Từ "matriculate" có nghĩa là ghi danh hoặc chính thức trở thành sinh viên tại một trường học hoặc đại học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, việc matriculate thường được liên kết với các trường đại học, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng cho cả trường cao đẳng và đại học. Phát âm của từ này cũng có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "matriculate" xuất phát từ tiếng Latin "matriculatus", có nghĩa là "đăng ký vào danh sách". Nó được hình thành từ "matrix", chỉ sự hình thành hoặc nguồn gốc. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, thể hiện việc đăng ký chính thức cho một trường học hoặc đại học. Ý nghĩa hiện đại liên quan đến quy trình nhập học, phản ánh sự kết nối với khái niệm về việc gia nhập và chính thức trở thành thành viên trong một tổ chức học viện.
Từ "matriculate" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do đây là thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến việc nhập học hoặc ghi danh vào trường học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giáo dục, chẳng hạn như thảo luận về quy trình nhập học của sinh viên đại học. Do đó, hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong các bài thi liên quan đến chủ đề giáo dục.
