Bản dịch của từ Matriculates trong tiếng Việt

Matriculates

Verb

Matriculates (Verb)

mətɹˈɪkjəleɪts
mətɹˈɪkjəleɪts
01

Ghi danh làm thành viên của một tổ chức và đặc biệt là của một trường cao đẳng hoặc đại học.

To enroll as a member of a body and especially of a college or university.

Ví dụ

John matriculates at Harvard University this fall to study sociology.

John nhập học tại Đại học Harvard vào mùa thu này để học xã hội học.

Many students do not matriculate due to financial difficulties.

Nhiều sinh viên không nhập học vì khó khăn tài chính.

Does Sarah matriculate at the University of California next year?

Sarah có nhập học tại Đại học California vào năm tới không?

Dạng động từ của Matriculates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Matriculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matriculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matriculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matriculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Matriculating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matriculates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matriculates

Không có idiom phù hợp