Bản dịch của từ Matriculate trong tiếng Việt

Matriculate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matriculate(Noun)

mətɹˈɪkjəleɪtv
mətɹˈɪkjəlɪtn
01

Người đã trúng tuyển.

A person who has matriculated.

Ví dụ

Matriculate(Verb)

mətɹˈɪkjəleɪtv
mətɹˈɪkjəlɪtn
01

Ghi (vũ khí) vào sổ đăng ký chính thức.

Record arms in an official register.

Ví dụ
02

Được ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.

Be enrolled at a college or university.

Ví dụ

Dạng động từ của Matriculate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Matriculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Matriculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Matriculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Matriculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Matriculating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ