Bản dịch của từ Matronizing trong tiếng Việt

Matronizing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matronizing (Adjective)

mˈætɹənˌaɪzɨŋ
mˈætɹənˌaɪzɨŋ
01

Điều đó làm mẫu mực; đặc biệt là (của một người phụ nữ) bảo trợ.

That matronizes especially of a woman patronizing.

Ví dụ

Her matronizing tone made everyone feel unimportant during the meeting.

Giọng điệu matronizing của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không quan trọng trong cuộc họp.

He does not appreciate her matronizing attitude towards his opinions.

Anh ấy không đánh giá cao thái độ matronizing của cô ấy với ý kiến của mình.

Is her matronizing behavior common in social discussions?

Liệu hành vi matronizing của cô ấy có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Matronizing (Noun)

mˈætɹənˌaɪzɨŋ
mˈætɹənˌaɪzɨŋ
01

Hành động làm mẫu, đặc biệt là đi kèm, đóng vai bà chủ.

The action of matronize especially chaperoning acting as hostess.

Ví dụ

The matronizing behavior at the party made guests feel uncomfortable.

Hành vi matronizing tại bữa tiệc khiến khách cảm thấy không thoải mái.

She wasn't matronizing during the event; everyone felt equal.

Cô ấy không matronizing trong sự kiện; mọi người cảm thấy bình đẳng.

Is matronizing necessary for social gatherings like the wedding?

Hành động matronizing có cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matronizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matronizing

Không có idiom phù hợp