Bản dịch của từ Matronizing trong tiếng Việt
Matronizing

Matronizing (Adjective)
Điều đó làm mẫu mực; đặc biệt là (của một người phụ nữ) bảo trợ.
That matronizes especially of a woman patronizing.
Her matronizing tone made everyone feel unimportant during the meeting.
Giọng điệu matronizing của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không quan trọng trong cuộc họp.
He does not appreciate her matronizing attitude towards his opinions.
Anh ấy không đánh giá cao thái độ matronizing của cô ấy với ý kiến của mình.
Is her matronizing behavior common in social discussions?
Liệu hành vi matronizing của cô ấy có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Matronizing (Noun)
Hành động làm mẫu, đặc biệt là đi kèm, đóng vai bà chủ.
The action of matronize especially chaperoning acting as hostess.
The matronizing behavior at the party made guests feel uncomfortable.
Hành vi matronizing tại bữa tiệc khiến khách cảm thấy không thoải mái.
She wasn't matronizing during the event; everyone felt equal.
Cô ấy không matronizing trong sự kiện; mọi người cảm thấy bình đẳng.
Is matronizing necessary for social gatherings like the wedding?
Hành động matronizing có cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?
Từ "matronizing" là một tính từ mô tả hành vi thể hiện sự tỏ ra thông thái hoặc ưu việt hơn, thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc coi thường đối tượng mà người nói đang giao tiếp. Ở Anh và Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "matronising" thường được dùng hơn trong văn viết, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "matronizing". Cả hai đều được phát âm tương tự nhưng có sự khác biệt về chính tả.
Từ "matronizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "matrona", nghĩa là "người phụ nữ đã có gia đình" hoặc "người phụ nữ có địa vị". Trong tiếng Anh, từ này chuyển nghĩa thành hành động thể hiện sự bảo trợ hoặc làm o bế từ một người phụ nữ đối với người khác, thường mang sắc thái chiếm ưu thế hoặc thiếu tôn trọng. Sự kết hợp giữa yếu tố giới và địa vị xã hội trong lịch sử đã góp phần hình thành nên ý nghĩa này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "matronizing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nội dung cụ thể của nó liên quan đến hành vi chỉ trích hoặc làm mất thể diện người khác, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc chuyên môn. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ của những người có quyền lực đối với những người ở vị trí thấp hơn, hoặc trong các cuộc thảo luận về giới tính và quyền lực. Tổng thể, "matronizing" không phổ biến nhưng mang ý nghĩa quan trọng trong các văn cảnh liên quan đến quyền lực và ứng xử xã hội.