Bản dịch của từ Matter of course trong tiếng Việt

Matter of course

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matter of course (Noun)

mˈætɚ ˈʌv kˈɔɹs
mˈætɚ ˈʌv kˈɔɹs
01

Một cách hành xử hoặc xảy ra thông thường hoặc được mong đợi.

A usual or expected way of behaving or happening.

Ví dụ

In social gatherings, greeting guests is a matter of course.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, chào đón khách là điều hiển nhiên.

It's not a matter of course to ignore someone at a party.

Không phải là điều hiển nhiên để bỏ qua ai đó tại bữa tiệc.

Is arriving late a matter of course in your culture?

Đến muộn có phải là điều hiển nhiên trong văn hóa của bạn không?

Matter of course (Adjective)

mˈætɚ ˈʌv kˈɔɹs
mˈætɚ ˈʌv kˈɔɹs
01

Thực hiện hoặc xảy ra một cách tự nhiên hoặc thông thường.

Done or happening in a natural or usual way.

Ví dụ

In social gatherings, small talk is a matter of course.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, nói chuyện phiếm là điều tự nhiên.

Respecting personal space is not a matter of course for everyone.

Tôn trọng không gian cá nhân không phải là điều tự nhiên với mọi người.

Is greeting strangers a matter of course in your culture?

Chào hỏi người lạ có phải là điều tự nhiên trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matter of course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matter of course

Không có idiom phù hợp