Bản dịch của từ Mauling trong tiếng Việt
Mauling

Mauling (Verb)
The dog is mauling the toy in the backyard now.
Con chó đang cắn xé món đồ chơi trong sân sau.
The cat is not mauling any of the other pets.
Con mèo không cắn xé bất kỳ con thú cưng nào khác.
Is the bear mauling the hikers in the forest?
Con gấu có đang cắn xé những người đi bộ trong rừng không?
Họ từ
"Mauling" là một danh từ chỉ hành động tấn công mạnh mẽ, thường liên quan đến việc sử dụng lực lượng của động vật để làm tổn thương hoặc giết chết con mồi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự tấn công của thú hoang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mauling" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi chỉ ra hành vi đột ngột và bạo lực. Từ này có thể được sử dụng trong văn viết và văn nói, nhưng thường xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết mô tả sự kiện.
Từ "mauling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "maule", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "māle", nghĩa là "đánh, cắn". Lịch sử từ này có thể được truy nguyên đến việc mô tả hành động tấn công hoặc làm tổn thương một cách dữ dội, thường là từ động vật. Trong ngữ cảnh hiện nay, "mauling" thường được dùng để chỉ những hành vi bạo lực hoặc tấn công tàn bạo, thể hiện sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại.
Từ "mauling" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Nói, nhưng không thường gặp trong bài Đọc và Viết do tính chất thuật ngữ tương đối chuyên môn. Trong ngữ cảnh khác, "mauling" thường được sử dụng để mô tả hành động tấn công, lăng mạ hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến các thảo luận về động vật hoang dã hoặc trong báo chí khi bàn về các vụ tấn công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp