Bản dịch của từ Maunch trong tiếng Việt
Maunch
Noun [U/C]

Maunch (Noun)
mɔːn(t)ʃ
mɔːn(t)ʃ
01
Một khoản phí tượng trưng cho một ống tay áo, đặc biệt là ống tay áo treo thời trung cổ.
A charge representing a sleeve, especially a medieval hanging sleeve.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maunch
Không có idiom phù hợp