Bản dịch của từ Mausoleum trong tiếng Việt

Mausoleum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mausoleum (Noun)

mˌɔsəlˈiəm
mˌɑsəlˈiəm
01

Một tòa nhà trang nghiêm hoặc ấn tượng chứa một ngôi mộ hoặc một nhóm ngôi mộ.

A stately or impressive building housing a tomb or group of tombs.

Ví dụ

The Ho Chi Minh Mausoleum in Vietnam is a popular tourist attraction.

Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Việt Nam là điểm du lịch phổ biến.

The Lenin Mausoleum in Moscow is visited by many people annually.

Lăng Lenin ở Moscow được nhiều người ghé thăm hàng năm.

The Taj Mahal is often described as a beautiful mausoleum.

Taj Mahal thường được mô tả là một lăng mộ đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mausoleum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mausoleum

Không có idiom phù hợp