Bản dịch của từ Mausoleum trong tiếng Việt
Mausoleum

Mausoleum (Noun)
The Ho Chi Minh Mausoleum in Vietnam is a popular tourist attraction.
Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Việt Nam là điểm du lịch phổ biến.
The Lenin Mausoleum in Moscow is visited by many people annually.
Lăng Lenin ở Moscow được nhiều người ghé thăm hàng năm.
The Taj Mahal is often described as a beautiful mausoleum.
Taj Mahal thường được mô tả là một lăng mộ đẹp.
Họ từ
Từ "mausoleum" chỉ một công trình kiến trúc lớn, thường được xây dựng để chôn cất hoặc tưởng niệm một nhân vật nổi bật, thể hiện sự tôn kính và vinh danh. Từ này có nguồn gốc từ tên của Mausolus, một vua của Caria, người đã được chôn cất trong một lăng mộ hoành tráng vào thế kỷ thứ tư trước Công nguyên. Trong tiếng Anh, "mausoleum" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, văn phong và cách dùng có thể khác biệt nhẹ trong các ngữ cảnh văn hóa, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và chức năng của từ không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "mausoleum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mausoleum", xuất phát từ tên của Mausolus, một vị vua của Caria trong thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên, người đã xây dựng một ngôi mộ hoành tráng để tưởng nhớ mình. Ngôi mộ này, được xem là một trong bảy kỳ quan của thế giới cổ đại, đã trở thành mẫu hình cho các công trình tưởng niệm sau này. Hiện nay, "mausoleum" chỉ về những kiến trúc lớn được xây dựng để chứa hài cốt hoặc làm nơi tưởng niệm.
Từ "mausoleum" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có thể thảo luận về kiến trúc, nghệ thuật và di sản văn hóa. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài phỏng vấn hoặc mô tả di tích lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "mausoleum" thường được sử dụng để chỉ các công trình kiến trúc lớn được xây dựng để tưởng niệm các nhân vật quan trọng hoặc như một nơi an nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp