Bản dịch của từ Maximalist trong tiếng Việt

Maximalist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maximalist (Adjective)

mˈæksəməlɪst
mˈæksɪməlɪst
01

Của hoặc biểu thị một ý kiến cực đoan.

Of or denoting an extreme opinion.

Ví dụ

Many maximalist views dominate social media discussions today.

Nhiều quan điểm cực đoan chiếm ưu thế trong thảo luận trên mạng xã hội hôm nay.

Not everyone agrees with maximalist opinions on social issues.

Không phải ai cũng đồng ý với các quan điểm cực đoan về vấn đề xã hội.

Are maximalist ideas helpful for solving social problems?

Các ý tưởng cực đoan có hữu ích trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?

Maximalist (Noun)

mˈæksəməlɪst
mˈæksɪməlɪst
01

(đặc biệt là trong chính trị) một người có quan điểm cực đoan và không sẵn sàng thỏa hiệp.

Especially in politics a person who holds extreme views and is not prepared to compromise.

Ví dụ

John is a maximalist; he never accepts moderate opinions in discussions.

John là một người cực đoan; anh ấy không bao giờ chấp nhận ý kiến ôn hòa trong các cuộc thảo luận.

Maximalists often reject any form of compromise in social policies.

Những người cực đoan thường từ chối bất kỳ hình thức thỏa hiệp nào trong chính sách xã hội.

Are maximalists effective in influencing social change in communities?

Liệu những người cực đoan có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maximalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maximalist

Không có idiom phù hợp