Bản dịch của từ Maximalist trong tiếng Việt
Maximalist

Maximalist (Adjective)
Many maximalist views dominate social media discussions today.
Nhiều quan điểm cực đoan chiếm ưu thế trong thảo luận trên mạng xã hội hôm nay.
Not everyone agrees with maximalist opinions on social issues.
Không phải ai cũng đồng ý với các quan điểm cực đoan về vấn đề xã hội.
Are maximalist ideas helpful for solving social problems?
Các ý tưởng cực đoan có hữu ích trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Maximalist (Noun)
(đặc biệt là trong chính trị) một người có quan điểm cực đoan và không sẵn sàng thỏa hiệp.
Especially in politics a person who holds extreme views and is not prepared to compromise.
John is a maximalist; he never accepts moderate opinions in discussions.
John là một người cực đoan; anh ấy không bao giờ chấp nhận ý kiến ôn hòa trong các cuộc thảo luận.
Maximalists often reject any form of compromise in social policies.
Những người cực đoan thường từ chối bất kỳ hình thức thỏa hiệp nào trong chính sách xã hội.
Are maximalists effective in influencing social change in communities?
Liệu những người cực đoan có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Từ "maximalist" được sử dụng để chỉ một triết lý hoặc phong cách nghệ thuật, kiến trúc, hoặc thiết kế nhấn mạnh tính phong phú, đa dạng và sự phức tạp. Trong tiếng Anh, "maximalist" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa nghệ thuật, phong trào này thường được đối lập với "minimalism", nhấn mạnh vào sự dư thừa và biểu hiện mạnh mẽ. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hiện đại và thiết kế thời trang.
Từ "maximalist" xuất phát từ gốc Latin "maximus", có nghĩa là "tối đa" hoặc "cao nhất". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật và triết học, thể hiện xu hướng ủng hộ sự phong phú, đa dạng và thiệt thòi tối đa trong sáng tạo. Ngày nay, "maximalist" thường được sử dụng để mô tả những phong cách hoặc quan điểm mang tính extravagant, tương phản với chủ nghĩa tối giản, nhấn mạnh sự dồi dào và đầy đủ trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "maximalist" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và triết lý, chỉ sự ủng hộ cho sự phong phú và đa dạng. Trong các tình huống liên quan đến phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc trình bày quan điểm, thuật ngữ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự khao khát về sự bùng nổ ý tưởng và hình thức.