Bản dịch của từ Maximization trong tiếng Việt
Maximization
Maximization (Noun)
Maximization of resources is crucial for sustainable development.
Tối đa hóa tài nguyên là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.
Neglecting maximization in planning can lead to inefficiency and waste.
Bỏ qua việc tối đa hóa trong kế hoạch có thể dẫn đến lãng phí.
Is maximization of profits the main goal of every business?
Việc tối đa hóa lợi nhuận có phải là mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp không?
Họ từ
Từ "maximization" trong tiếng Anh chỉ quá trình hoặc hành động gia tăng một cái gì đó đến mức tối đa có thể. Trong lĩnh vực toán học và kinh tế, đây thường là một quan điểm quan trọng nhằm tìm kiếm giá trị lớn nhất của một hàm số hoặc một lợi ích nào đó. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phiên âm có thể khác biệt nhẹ trong cách nhấn mạnh âm tiết trong lời nói. "Maximization" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.
Từ "maximization" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "maximare", có nghĩa là "đưa ra cái lớn nhất" hoặc "tối đa hóa". Từ "maximus" trong tiếng Latin có nghĩa là "lớn nhất". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển trong các lĩnh vực như toán học và kinh tế học, nhằm chỉ quy trình tìm kiếm giá trị tối đa trong một hệ thống hoặc mô hình. Hiện nay, "maximization" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và tối ưu hóa, phản ánh sự cần thiết phải đạt được hiệu quả cao nhất trong các quyết định và chiến lược.
Từ "maximization" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, khi thí sinh cần thảo luận về hiệu quả và tối ưu hóa trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu và báo cáo phân tích nhằm diễn tả quá trình hoặc chiến lược nhằm đạt được giá trị lớn nhất của một biến số nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp