Bản dịch của từ Meandering trong tiếng Việt

Meandering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meandering(Adjective)

mˈiːndərɪŋ
ˈmindɝɪŋ
01

Đường cong hoặc có những vòng.

Winding or having curves

Ví dụ
02

Nói hoặc viết theo cách dài dòng, không trực tiếp.

Talking or writing in a longwinded indirect manner

Ví dụ
03

Tiến hành theo một con đường vòng vèo hoặc gián tiếp.

To proceed in a winding or indirect course

Ví dụ

Meandering(Verb)

mˈiːndərɪŋ
ˈmindɝɪŋ
01

Theo một con đường quanh co hoặc khúc khuỷu.

To follow a winding or curvy path

Ví dụ
02

Di chuyển không mục đích hoặc không có lộ trình cố định.

To move aimlessly or without a fixed course

Ví dụ
03

Thay đổi hướng đi thường xuyên.

To change direction frequently

Ví dụ