ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Meandering
Đường cong hoặc có những vòng.
Winding or having curves
Nói hoặc viết theo cách dài dòng, không trực tiếp.
Talking or writing in a longwinded indirect manner
Tiến hành theo một con đường vòng vèo hoặc gián tiếp.
To proceed in a winding or indirect course
Theo một con đường quanh co hoặc khúc khuỷu.
To follow a winding or curvy path
Di chuyển không mục đích hoặc không có lộ trình cố định.
To move aimlessly or without a fixed course
Thay đổi hướng đi thường xuyên.
To change direction frequently