Bản dịch của từ Meandering trong tiếng Việt

Meandering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meandering (Adjective)

01

Theo một lộ trình quanh co.

Following a winding course.

Ví dụ

The river meandering through the park attracts many visitors each year.

Dòng sông uốn lượn qua công viên thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The discussion about social issues was not meandering and stayed focused.

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không quanh co và giữ được sự tập trung.

Is the meandering path in the community garden open to everyone?

Đường mòn uốn lượn trong vườn cộng đồng có mở cho mọi người không?

Meandering (Verb)

miˈændɚɪŋ
miˈændɚɪŋ
01

Đi theo một lộ trình quanh co hoặc gián tiếp.

Follow a winding or indirect course.

Ví dụ

People are meandering through the park during the community festival.

Mọi người đang đi lang thang trong công viên trong lễ hội cộng đồng.

They are not meandering around the city; they have a clear plan.

Họ không đi lang thang quanh thành phố; họ có một kế hoạch rõ ràng.

Are you meandering to the social event this Saturday at 5 PM?

Bạn có đang đi lang thang đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy lúc 5 giờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meandering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meandering

Không có idiom phù hợp