Bản dịch của từ Meandering trong tiếng Việt
Meandering

Meandering (Adjective)
The river meandering through the park attracts many visitors each year.
Dòng sông uốn lượn qua công viên thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The discussion about social issues was not meandering and stayed focused.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không quanh co và giữ được sự tập trung.
Is the meandering path in the community garden open to everyone?
Đường mòn uốn lượn trong vườn cộng đồng có mở cho mọi người không?
Meandering (Verb)
People are meandering through the park during the community festival.
Mọi người đang đi lang thang trong công viên trong lễ hội cộng đồng.
They are not meandering around the city; they have a clear plan.
Họ không đi lang thang quanh thành phố; họ có một kế hoạch rõ ràng.
Are you meandering to the social event this Saturday at 5 PM?
Bạn có đang đi lang thang đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy lúc 5 giờ không?
Họ từ
"Meandering" là một tính từ miêu tả hành động di chuyển không có hướng đi xác định, thường xuất hiện ở những con đường tự nhiên hoặc trong dòng chảy của nước. Trong ngữ cảnh văn học, từ này còn được sử dụng để chỉ cách diễn đạt vòng vo, không tập trung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự như nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự chênh lệch nhẹ trong ngữ điệu khi nói.
Từ "meandering" có nguồn gốc từ động từ Latin "meander", xuất phát từ tên con sông Meander ở Thổ Nhĩ Kỳ, nổi tiếng với dòng chảy quanh co. Trong tiếng Anh, "meander" được chuyển thể vào thế kỷ 17, ban đầu để chỉ sự uốn khúc của dòng sông, sau đó mở rộng sang nghĩa bóng thể hiện sự đi lang thang hay sự lượn lờ không có mục đích. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất không xác định, tự do trong hành động và suy nghĩ của con người.
Từ "meandering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói, nơi thảo luận về các khái niệm hoặc ý tưởng không theo một hướng đi thẳng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả đường đi vòng vèo của sông ngòi, hoặc trong các bài luận phân tích phong cách văn chương của tác giả. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "meandering" thường diễn tả những cuộc trò chuyện lan man, thiếu sự tập trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp