Bản dịch của từ Meandering trong tiếng Việt
Meandering
Meandering (Adjective)
The river meandering through the park attracts many visitors each year.
Dòng sông uốn lượn qua công viên thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The discussion about social issues was not meandering and stayed focused.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không quanh co và giữ được sự tập trung.
Is the meandering path in the community garden open to everyone?
Đường mòn uốn lượn trong vườn cộng đồng có mở cho mọi người không?
Meandering (Verb)
People are meandering through the park during the community festival.
Mọi người đang đi lang thang trong công viên trong lễ hội cộng đồng.
They are not meandering around the city; they have a clear plan.
Họ không đi lang thang quanh thành phố; họ có một kế hoạch rõ ràng.
Are you meandering to the social event this Saturday at 5 PM?
Bạn có đang đi lang thang đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy lúc 5 giờ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp