Bản dịch của từ Meaning-making trong tiếng Việt

Meaning-making

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meaning-making (Noun)

mˌinimˈæŋkɨŋ
mˌinimˈæŋkɨŋ
01

Quá trình tạo ra ý nghĩa hoặc tầm quan trọng từ kinh nghiệm.

The process of creating meaning or significance from experience.

Ví dụ

Meaning-making occurs during group discussions in social science classes.

Quá trình tạo ý nghĩa diễn ra trong các buổi thảo luận nhóm.

Meaning-making does not happen without active participation in social activities.

Quá trình tạo ý nghĩa không xảy ra nếu không có sự tham gia tích cực.

Is meaning-making essential for understanding social issues in today's world?

Quá trình tạo ý nghĩa có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội hiện nay không?

Meaning-making (Verb)

mˌinimˈæŋkɨŋ
mˌinimˈæŋkɨŋ
01

Hình thành hoặc gán ý nghĩa cho một cái gì đó.

Forming or assigning meaning to something.

Ví dụ

People are engaged in meaning-making during social interactions every day.

Mọi người tham gia vào việc tạo ra ý nghĩa trong tương tác xã hội hàng ngày.

They are not focused on meaning-making in online discussions.

Họ không tập trung vào việc tạo ra ý nghĩa trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

Is meaning-making important for building strong social connections?

Việc tạo ra ý nghĩa có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meaning-making/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meaning-making

Không có idiom phù hợp