Bản dịch của từ Meaning-making trong tiếng Việt
Meaning-making

Meaning-making (Noun)
Quá trình tạo ra ý nghĩa hoặc tầm quan trọng từ kinh nghiệm.
The process of creating meaning or significance from experience.
Meaning-making occurs during group discussions in social science classes.
Quá trình tạo ý nghĩa diễn ra trong các buổi thảo luận nhóm.
Meaning-making does not happen without active participation in social activities.
Quá trình tạo ý nghĩa không xảy ra nếu không có sự tham gia tích cực.
Is meaning-making essential for understanding social issues in today's world?
Quá trình tạo ý nghĩa có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội hiện nay không?
Meaning-making (Verb)
People are engaged in meaning-making during social interactions every day.
Mọi người tham gia vào việc tạo ra ý nghĩa trong tương tác xã hội hàng ngày.
They are not focused on meaning-making in online discussions.
Họ không tập trung vào việc tạo ra ý nghĩa trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is meaning-making important for building strong social connections?
Việc tạo ra ý nghĩa có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
"Meaning-making" là một quá trình nhận thức mà con người sử dụng để tạo ra ý nghĩa từ các trải nghiệm, thông tin và ngữ cảnh xung quanh. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và ngôn ngữ học, nhấn mạnh vai trò của người học trong việc xây dựng kiến thức. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và giáo dục.
Từ "meaning-making" xuất phát từ cụm từ "meaning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "significare", mang nghĩa là "làm nổi bật" hoặc "thể hiện". Thuật ngữ này đề cập đến quá trình mà con người sử dụng để tạo ra và hiểu ý nghĩa từ những trải nghiệm và thông tin. Kể từ giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh tâm lý học và nghiên cứu văn hóa, khái niệm này trở thành một phần quan trọng trong việc tìm hiểu cách thức mà cá nhân và xã hội tương tác với thế giới xung quanh để hình thành nhận thức và giá trị.
Từ "meaning-making" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu rơi vào bài viết (Writing) và bài nói (Speaking) khi thí sinh thảo luận về tri thức, tư duy phản biện, hoặc quá trình học tập. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học và nghiên cứu xã hội, thể hiện quá trình mà cá nhân hoặc nhóm xây dựng ý nghĩa từ kinh nghiệm hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp