Bản dịch của từ Meaningfully trong tiếng Việt
Meaningfully
Meaningfully (Adverb)
Theo cách có ý nghĩa, có mục đích hoặc có tác động.
In a way that is significant purposeful or impactful.
She spoke meaningfully about the importance of community service.
Cô ấy nói có ý nghĩa về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
He didn't answer the question meaningfully during the interview.
Anh ấy không trả lời câu hỏi có ý nghĩa trong cuộc phỏng vấn.
Did they discuss the topic meaningfully in their presentation?
Họ đã thảo luận về chủ đề có ý nghĩa trong bài thuyết trình của họ chứ?
Meaningfully (Adjective)
Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi mục đích hoặc ý nghĩa.
Relating to or characterized by purpose or significance.
Her meaningfully crafted speech captivated the audience.
Bài phát biểu được chế tác có ý nghĩa hấp dẫn khán giả.
His writing lacked a meaningfully impactful conclusion.
Bài viết của anh ấy thiếu một kết luận có ý nghĩa tác động.
Was the presentation meaningfully relevant to the topic discussed?
Bài thuyết trình có ý nghĩa liên quan đến chủ đề được thảo luận không?
Họ từ
Từ "meaningfully" là trạng từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hai chiều có ý nghĩa sâu sắc hoặc mang lại giá trị rõ rệt trong một bối cảnh cụ thể. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này thường được sử dụng để mô tả những tương tác, quyết định hoặc hành động có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức hoặc cảm xúc của con người. Giữa Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
Từ "meaningfully" xuất phát từ gốc Latin "significare", có nghĩa là "để chỉ rõ" hoặc "để mang lại ý nghĩa". Sự tiến hóa của từ này trong tiếng Anh, với tiền tố "mean-" và hậu tố "-fully", thể hiện sự tạo ra ý nghĩa rõ ràng và có giá trị trong ngữ cảnh. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các khái niệm về ý nghĩa và tính chất có mục đích trong giao tiếp hiện đại.
Từ "meaningfully" thường được sử dụng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thể hiện ý nghĩa, giá trị hoặc tác động tích cực của một hành động hoặc quyết định. Ngoài ra, trong các tình huống hằng ngày, "meaningfully" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ, kinh nghiệm sống và phát triển bản thân, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng và sự hiệu quả của các hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp