Bản dịch của từ Measurability trong tiếng Việt
Measurability

Measurability (Noun)
The measurability of poverty rates is crucial for social policies.
Khả năng đo lường tỷ lệ nghèo là quan trọng cho chính sách xã hội.
Measurability in education outcomes helps assess social development progress.
Khả năng đo lường kết quả giáo dục giúp đánh giá tiến triển phát triển xã hội.
Data measurability plays a key role in analyzing social trends effectively.
Khả năng đo lường dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong phân tích xu hướng xã hội một cách hiệu quả.
Measurability (Noun Uncountable)
The measurability of happiness is often debated in social studies.
Khả năng đo lường của hạnh phúc thường được tranh luận trong các nghiên cứu xã hội.
Researchers aim to establish measurability in their social science experiments.
Các nhà nghiên cứu nhằm thiết lập khả năng đo lường trong các thí nghiệm khoa học xã hội của họ.
The measurability of trust is crucial for understanding social relationships.
Khả năng đo lường của sự tin tưởng là rất quan trọng để hiểu về mối quan hệ xã hội.
Họ từ
Measurability (đo đạc được) là khả năng đánh giá, định lượng một khái niệm hoặc hiện tượng bằng các tiêu chí cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu xã hội và quản lý để xác định mức độ, phạm vi hoặc hiệu quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ảnh hưởng bởi ngữ điệu địa phương.
Từ "measurability" có nguồn gốc từ động từ Latinh "metiri", có nghĩa là "đo". Tiền tố "mea-" trong tiếng Anh hiện đại kết hợp với hậu tố "-ability" tạo thành khái niệm khả năng đo lường. Về mặt lịch sử, "measurability" lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong khoa học và tri thức, nơi mà việc định lượng các khái niệm trở nên ngày càng quan trọng. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, kinh tế và giáo dục để chỉ tính khả thi của việc xác định và đánh giá một biến số cụ thể.
Từ "measurability" xuất hiện trong các phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu tập trung vào các bài luận học thuật và thảo luận về khái niệm trong lĩnh vực nghiên cứu và khoa học xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, khoa học dữ liệu và nghiên cứu định lượng, nơi việc xác định khả năng đo lường các biến số là rất quan trọng cho việc phân tích và đánh giá kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



