Bản dịch của từ Mechanist trong tiếng Việt

Mechanist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechanist (Noun)

mˈɛkənɪst
mˈɛkənɪst
01

Một người tin vào học thuyết về cơ chế.

A person who believes in the doctrine of mechanism.

Ví dụ

The mechanist argued that human behavior is governed by physical laws.

Người thợ máy lập luận rằng hành vi của con người bị chi phối bởi các quy luật vật lý.

As a mechanist, she believes that all actions can be explained mechanically.

Là một người thợ máy, cô ấy tin rằng mọi hành động đều có thể được giải thích một cách máy móc.

The debate between the mechanist and the dualist was intense and philosophical.

Cuộc tranh luận giữa người thợ máy và người theo thuyết nhị nguyên rất căng thẳng và mang tính triết học.

02

Người có kỹ năng thiết kế hoặc chế tạo máy móc.

A person skilled in the design or construction of machinery.

Ví dụ

The mechanist invented a new type of automated farming equipment.

Người thợ máy đã phát minh ra một loại thiết bị nông nghiệp tự động mới.

The young mechanist won an award for his innovative robotic inventions.

Người thợ máy trẻ tuổi đã giành được giải thưởng cho những phát minh sáng tạo về robot của mình.

The company hired a mechanist to improve their manufacturing processes.

Công ty đã thuê một thợ cơ khí để cải tiến quy trình sản xuất của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mechanist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechanist

Không có idiom phù hợp